CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|
Ngày cật nhật | Nội dung |
---|---|
07/07/2025 | TW3: Thay đổi thông tin liên hệ |
02/06/2025 | TW3: Công bố thông tin về việc không đáp ứng điều kiện công ty đại chúng |
15/04/2025 | TW3: Quy chế nội bộ về quản trị công ty |
15/04/2025 | TW3: Điều lệ Công ty (sửa đổi) |
14/04/2025 | TW3: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
21/03/2025 | TW3: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
27/02/2025 | TW3: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
24/01/2025 | TW3: Báo cáo quản trị công ty năm 2024 |
20/01/2025 | TW3: Thay đổi giấy đăng ký kinh doanh |
05/12/2024 | TW3: Thay đổi giấy đăng ký kinh doanh |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AGP | 43.016 | +516 (+1,21) | 21,20 | 2,74 |
AMP | 13.200 | 0 (0,00) | 53,25 | 0,85 |
BCP | 12.600 | 0 (0,00) | 219,88 | 2,17 |
BIO | 13.900 | 0 (0,00) | 14,99 | 1,20 |
CDP | 9.900 | 0 (0,00) | 8,31 | 0,81 |
CNC | 37.927 | +627 (+1,68) | 11,97 | 2,26 |
DAN | 35.250 | -1.250 (-3,42) | 11,41 | 0,94 |
DBD | 54.200 | -10 (-0,18) | 17,54 | 2,93 |
DBM | 29.000 | 0 (0,00) | 20,15 | 0,83 |
DBT | 12.200 | 0 (0,00) | 23,77 | 0,88 |
DCL | 23.000 | +5 (+0,21) | 29,76 | 1,10 |
DDN | 6.900 | 0 (0,00) | 17,73 | 0,54 |
DHD | 30.000 | 0 (0,00) | 23,58 | 2,31 |
DHG | 101.600 | +70 (+0,69) | 16,20 | 3,05 |
DMC | 62.200 | 0 (0,00) | 10,35 | 1,30 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 08/07/2025 |
Cơ cấu sở hữu