CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|
Ngày cật nhật | Nội dung |
---|---|
02/06/2025 | TW3: Công bố thông tin về việc không đáp ứng điều kiện công ty đại chúng |
15/04/2025 | TW3: Quy chế nội bộ về quản trị công ty |
15/04/2025 | TW3: Điều lệ Công ty (sửa đổi) |
14/04/2025 | TW3: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
21/03/2025 | TW3: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
27/02/2025 | TW3: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
24/01/2025 | TW3: Báo cáo quản trị công ty năm 2024 |
20/01/2025 | TW3: Thay đổi giấy đăng ký kinh doanh |
05/12/2024 | TW3: Thay đổi giấy đăng ký kinh doanh |
16/08/2024 | TW3: Ngày đăng ký cuối cùng trả cổ tức bằng tiền mặt |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AGP | 44.126 | +126 (+0,29) | 21,68 | 2,81 |
AMP | 15.303 | -697 (-4,36) | 61,73 | 0,99 |
BCP | 11.600 | 0 (0,00) | 202,43 | 2,00 |
BIO | 13.900 | 0 (0,00) | 14,99 | 1,20 |
CDP | 10.775 | -225 (-2,05) | 9,05 | 0,88 |
CNC | 36.900 | +500 (+1,37) | 11,65 | 2,20 |
DAN | 36.400 | 0 (0,00) | 11,79 | 0,97 |
DBD | 54.600 | +50 (+0,92) | 17,67 | 2,95 |
DBM | 28.200 | 0 (0,00) | 19,59 | 0,81 |
DBT | 11.800 | 0 (0,00) | 22,99 | 0,85 |
DCL | 26.700 | -10 (-0,37) | 34,55 | 1,28 |
DDN | 7.000 | -100 (-1,41) | 17,13 | 0,52 |
DHD | 28.000 | -600 (-2,10) | 22,01 | 2,16 |
DHG | 98.800 | -40 (-0,40) | 15,75 | 2,96 |
DMC | 61.900 | -10 (-0,16) | 10,30 | 1,30 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 13/06/2025 |
Cơ cấu sở hữu