CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
| Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
|---|
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| ACC | 13.900 | 0 (0,00) | 25,91 | 1,06 |
| ACE | 41.980 | +80 (+0,19) | 8,39 | 1,79 |
| ADP | 23.000 | -15 (-0,64) | 7,16 | 1,89 |
| BCC | 7.621 | -179 (-2,29) | 25,90 | 0,54 |
| BDT | 9.631 | +131 (+1,38) | 119,30 | 0,67 |
| BHC | 1.200 | 0 (0,00) | 17,94 | 0,00 |
| BMP | 188.800 | +1.120 (+6,30) | 12,90 | 4,91 |
| BT6 | 3.400 | 0 (0,00) | -9,27 | 0,00 |
| BTD | 16.900 | 0 (0,00) | 11,71 | 0,43 |
| BTN | 3.200 | 0 (0,00) | -1,37 | 1,12 |
| BTS | 5.306 | -194 (-3,53) | -7,76 | 0,63 |
| C32 | 25.950 | -190 (-6,82) | 35,83 | 0,71 |
| CCM | 39.700 | 0 (0,00) | 4,56 | 0,48 |
| CDG | 4.100 | 0 (0,00) | 11,15 | 0,32 |
| CGV | 3.200 | 0 (0,00) | 17,88 | 0,37 |
| Cập nhật lúc: 12:00 SA | 17/12/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu