CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AGP | 44.495 | +495 (+1,13) | 19,80 | 2,59 |
AMP | 13.300 | 0 (0,00) | 47,34 | 0,86 |
BCP | 10.900 | 0 (0,00) | 190,21 | 1,88 |
BIO | 12.500 | +500 (+4,17) | 13,48 | 1,08 |
CDP | 10.660 | +160 (+1,52) | 8,88 | 0,87 |
CNC | 38.900 | +2.800 (+7,76) | 12,28 | 2,32 |
DAN | 32.300 | 0 (0,00) | 10,46 | 0,87 |
DBD | 49.500 | +140 (+2,91) | 16,02 | 2,67 |
DBM | 27.600 | +800 (+2,99) | 19,17 | 0,79 |
DBT | 12.000 | 0 (0,00) | 15,38 | 0,87 |
DCL | 23.750 | +155 (+6,98) | 32,38 | 1,15 |
DDN | 7.500 | 0 (0,00) | 19,25 | 0,56 |
DHD | 36.000 | 0 (0,00) | 22,00 | 2,15 |
DHG | 97.400 | +10 (+0,10) | 15,53 | 2,92 |
DMC | 62.300 | +90 (+1,46) | 10,36 | 1,30 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 29/04/2025 |
Cơ cấu sở hữu