CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|---|---|---|---|---|
15/09/2010 | VCBS | Mua | Không có | Không có |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ACM | 596 | -4 (-0,67) | 253,58 | 0,08 |
AMC | 0 | -18.500 (-100,00) | 8,76 | 0,97 |
ATG | 3.436 | +236 (+7,38) | 162,42 | 0,00 |
BKC | 0 | -44.000 (-100,00) | 9,41 | 2,08 |
BMC | 19.300 | -15 (-0,77) | 11,03 | 1,01 |
BMJ | 10.000 | -800 (-7,41) | 20,00 | 0,85 |
DHM | 6.720 | -2 (-0,29) | 285,49 | 0,65 |
HGM | 0 | -273.000 (-100,00) | 12,71 | 8,64 |
HPM | 7.400 | 0 (0,00) | 43,50 | 0,73 |
KCB | 16.407 | -93 (-0,56) | 23,28 | 1,34 |
KHD | 10.200 | -1.800 (-15,00) | 5,92 | 0,79 |
KSB | 17.300 | +20 (+1,16) | 24,81 | 0,74 |
KSH | 400 | 0 (0,00) | -0,44 | 0,05 |
KSV | 0 | -167.300 (-100,00) | 22,29 | 7,90 |
LCM | 1.200 | 0 (0,00) | 13,45 | 0,24 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 13/06/2025 |
Cơ cấu sở hữu