CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
| Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
|---|---|---|---|---|---|
| 15/09/2010 | VCBS | Mua | Không có | Không có |
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| ACC | 13.900 | 0 (0,00) | 25,91 | 1,06 |
| ACE | 41.800 | 0 (0,00) | 8,35 | 1,78 |
| ADP | 23.500 | +45 (+1,95) | 7,31 | 1,93 |
| BCC | 7.689 | -11 (-0,14) | 25,90 | 0,54 |
| BDT | 9.692 | -8 (-0,08) | 120,06 | 0,68 |
| BHC | 1.200 | 0 (0,00) | 17,94 | 0,00 |
| BMP | 174.000 | -1.060 (-5,74) | 11,89 | 4,52 |
| BT6 | 3.400 | 0 (0,00) | -9,27 | 0,00 |
| BTD | 15.160 | -1.740 (-10,30) | 10,50 | 0,39 |
| BTN | 3.200 | 0 (0,00) | -1,37 | 1,12 |
| BTS | 0 | -5.400 (-100,00) | -7,76 | 0,63 |
| C32 | 24.900 | -10 (-0,40) | 34,38 | 0,68 |
| CCM | 39.700 | 0 (0,00) | 4,56 | 0,48 |
| CDG | 4.100 | 0 (0,00) | 11,15 | 0,32 |
| CGV | 3.000 | 0 (0,00) | 16,76 | 0,34 |
| Cập nhật lúc: 12:00 SA | 19/12/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu