CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AAT | 3.380 | +5 (+1,50) | -60,47 | 0,32 |
ADS | 8.000 | +1 (+0,12) | 11,35 | 0,63 |
AG1 | 11.812 | +112 (+0,96) | 6,62 | 1,00 |
BDG | 35.498 | +198 (+0,56) | 5,69 | 1,32 |
BMG | 17.500 | 0 (0,00) | 7,05 | 0,81 |
DCG | 25.200 | 0 (0,00) | 8,50 | 0,84 |
DM7 | 22.000 | 0 (0,00) | 6,17 | 1,16 |
EVE | 11.000 | +15 (+1,38) | -14,89 | 0,48 |
FTM | 700 | 0 (0,00) | -0,28 | 0,00 |
G20 | 594 | +94 (+18,80) | -0,15 | 0,00 |
GIL | 19.750 | +80 (+4,22) | 81,08 | 0,76 |
GMC | 4.540 | +240 (+5,58) | -3,65 | 0,40 |
HDM | 32.633 | +33 (+0,10) | 5,54 | 1,48 |
HLT | 10.600 | 0 (0,00) | -1,17 | 1,07 |
HTG | 42.400 | -45 (-1,05) | 5,28 | 1,57 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 11/07/2025 |
Cơ cấu sở hữu