Công ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại TNG (HNX | Hàng cá nhân & Gia dụng)
    
    
    
    
 
    
        
            CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
        
    
        Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
    
    
        Số CPLH (CP)
    
    
        BVS (VNĐ)
    
    
        EPS (VNĐ)
    
    
        P/E (lần)
        
    
    
        P/B (lần)
        
    
    
        EBIT (Tỷ VNĐ)
    
    
        EBITDA (Tỷ VNĐ)
    
 
    
        ROA (%)
    
    
        ROE (%)
    
    
        Công nợ/Tổng tài sản
        
    
    
        Tỷ suất LN gôp (%)
        
    
    
        Tỷ suất LN ròng (%)
        
    
    
        Hệ số Thanh toán nhanh
        
    
    
        Hệ số Thanh toán tiền mặt
        
    
    
        Hệ số Thanh toán hiện thời
        
    
 
     
    
    
        
            BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
        
        
            
                
                    | Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download | 
                    
        | 05/05/2022 | MASC | Mua | 38500 | 38500 |  | 
    
        | 29/04/2022 | MASC | Mua | 38500 | 38500 |  | 
    
        | 22/03/2022 | TFSC | Mua | 41412 | 41412 |  | 
    
        | 23/02/2022 | BSI | Mua | 41700 | 41700 |  | 
    
        | 09/12/2021 | TLSC | Mua | 45600 | 45600 |  | 
    
        | 29/10/2021 | MASC | Mua | 44400 | 44400 |  | 
    
        | 23/09/2021 | MASC | Mua | 35800 | 35800 |  | 
    
        | 30/08/2021 | VCBS | Không có | 35716 | 35716 |  | 
    
        | 01/07/2021 | TLSC | Giữ | 23800 | 23800 |  | 
    
        | 20/05/2021 | SBS | Bán | 18508 | 15508 |  | 
            
        
     
    
 
    
        
            Công ty cùng ngành
        
            
    
        | Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B | 
    
        | AAT | 3.520 | -10 (-2,76) | 41,53 | 0,33 | 
    
        | ADS | 8.510 | -3 (-0,35) | 7,17 | 0,66 | 
    
        | AG1 | 11.300 | 0 (0,00) | 6,37 | 0,97 | 
    
        | BDG | 41.100 | 0 (0,00) | 6,66 | 1,53 | 
    
        | BMG | 18.200 | 0 (0,00) | 7,33 | 0,84 | 
    
        | DCG | 27.000 | 0 (0,00) | 9,11 | 0,90 | 
    
        | DM7 | 24.000 | 0 (0,00) | 15,29 | 1,33 | 
    
        | EVE | 11.550 | +25 (+2,21) | -50,64 | 0,52 | 
    
        | FTM | 698 | +98 (+16,33) | -0,21 | 0,00 | 
    
        | G20 | 608 | +8 (+1,33) | -0,18 | 0,00 | 
    
        | GIL | 15.850 | +5 (+0,31) | -31,80 | 0,65 | 
    
        | GMC | 5.398 | -2 (-0,04) | -3,96 | 0,51 | 
    
        | HDM | 37.960 | -440 (-1,15) | 5,06 | 1,47 | 
    
        | HLT | 10.600 | 0 (0,00) | -1,22 | 8,75 | 
    
        | HTG | 45.800 | +30 (+0,65) | 4,63 | 1,43 | 
    | Cập nhật lúc: 12:00 SA
        | 31/10/2025 | 
        
     
    
    
        
    Danh sách cổ đông lớn
    
        |  | Tên cổ đông | Tỷ lệ % | 
        
            |  | Nguyễn Văn Thời | 20,16% | 
          
        
            |  | Nguyễn Đức Mạnh | 9,44% | 
          
        
            |  | Trần Cảnh Thông | 5,81% | 
          
        
            |  | Phillip Securities Public Company Limited | 4,35% | 
          
        
            |  | Korea Investment Securities Co., Ltd | 3,67% | 
          
    
        Xem tiếp
     
    
        
    Tài liệu cổ đông
    
        |  | Tên tài liệu | Ngày công bố | 
        
            |  | BCTC đã kiểm toán quý 6 năm 2025 | 19/08/2025 | 
        
            |  | BCTC chưa kiểm toán quý 3 năm 2025 | 27/10/2025 | 
        
            |  | BCTC chưa kiểm toán quý 2 năm 2025 | 21/07/2025 | 
        
            |  | BCTC chưa kiểm toán quý 1 năm 2025 | 21/04/2025 | 
        
            |  | BCTC đã kiểm toán năm 2024 | 27/03/2025 | 
Xem thêm