CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AAT | 3.080 | +2 (+0,65) | -55,93 | 0,30 |
ADS | 7.940 | +4 (+0,50) | 11,28 | 0,63 |
AG1 | 11.800 | 0 (0,00) | 6,65 | 1,01 |
BDG | 34.866 | -34 (-0,10) | 5,62 | 1,30 |
BMG | 12.500 | 0 (0,00) | 5,04 | 0,58 |
DCG | 25.200 | 0 (0,00) | 8,50 | 0,84 |
DM7 | 22.000 | 0 (0,00) | 6,17 | 1,16 |
EVE | 10.600 | +10 (+0,95) | -14,55 | 0,47 |
FTM | 693 | -7 (-1,00) | -0,28 | 0,00 |
G20 | 483 | -17 (-3,40) | -0,14 | 0,00 |
GIL | 18.750 | -65 (-3,35) | 80,23 | 0,75 |
GMC | 4.300 | +100 (+2,38) | -3,65 | 0,40 |
HDM | 32.500 | -300 (-0,91) | 5,52 | 1,47 |
HLT | 10.600 | 0 (0,00) | -1,17 | 1,07 |
HTG | 42.550 | -25 (-0,58) | 5,25 | 1,56 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 04/07/2025 |
Cơ cấu sở hữu