CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AAT | 5.330 | +3 (+0,56) | 22,03 | 0,50 |
ADS | 14.300 | -5 (-0,34) | 13,88 | 0,97 |
AG1 | 9.280 | +280 (+3,11) | 4,18 | 0,89 |
BDG | 32.267 | +867 (+2,76) | 6,27 | 1,45 |
BMG | 17.900 | 0 (0,00) | 7,43 | 0,85 |
DCG | 18.700 | 0 (0,00) | 10,35 | 0,77 |
DM7 | 20.600 | 0 (0,00) | 8,01 | 1,11 |
EVE | 14.700 | 0 (0,00) | 34,49 | 0,62 |
FTM | 800 | 0 (0,00) | -0,18 | 0,00 |
G20 | 500 | 0 (0,00) | -0,15 | 0,00 |
GIL | 39.500 | +150 (+3,94) | 99,97 | 1,09 |
GMC | 8.910 | 0 (0,00) | -5,65 | 0,75 |
HCB | 19.000 | 0 (0,00) | 5,10 | 0,69 |
HDM | 29.812 | -88 (-0,29) | 6,27 | 1,38 |
HLT | 8.800 | 0 (0,00) | 20,86 | 0,46 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 28/03/2024 |
Cơ cấu sở hữu