CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AAT | 3.860 | -8 (-2,03) | -1.707,99 | 0,37 |
ADS | 8.970 | +2 (+0,22) | 9,35 | 0,72 |
AG1 | 12.500 | 0 (0,00) | 7,04 | 1,07 |
BDG | 39.000 | 0 (0,00) | 6,27 | 1,39 |
BMG | 10.500 | 0 (0,00) | 4,23 | 0,48 |
DCG | 26.300 | +3.400 (+14,85) | 8,87 | 0,88 |
DM7 | 24.000 | 0 (0,00) | 7,34 | 1,33 |
EVE | 11.250 | +20 (+1,80) | -49,32 | 0,50 |
FTM | 700 | 0 (0,00) | -0,22 | 0,00 |
G20 | 700 | 0 (0,00) | -0,21 | 0,00 |
GIL | 19.050 | -55 (-2,80) | -38,23 | 0,78 |
GMC | 4.500 | 0 (0,00) | -3,30 | 0,42 |
HDM | 37.100 | -900 (-2,37) | 5,25 | 1,54 |
HLT | 10.600 | 0 (0,00) | -1,22 | 8,75 |
HTG | 46.450 | 0 (0,00) | 4,76 | 1,57 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 16/09/2025 |
Cơ cấu sở hữu