CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AAT | 4.660 | +6 (+1,30) | 19,26 | 0,44 |
ADS | 12.500 | -10 (-0,79) | 13,01 | 0,79 |
AG1 | 9.100 | +100 (+1,11) | 4,10 | 0,87 |
BDG | 30.368 | -432 (-1,40) | 6,10 | 1,38 |
BMG | 17.900 | 0 (0,00) | 7,43 | 0,85 |
DCG | 18.700 | 0 (0,00) | 10,35 | 0,77 |
DM7 | 20.700 | 0 (0,00) | 8,05 | 1,12 |
EVE | 14.000 | -20 (-1,40) | 32,97 | 0,59 |
FTM | 700 | 0 (0,00) | -0,11 | 0,00 |
G20 | 500 | 0 (0,00) | -0,15 | 0,00 |
GIL | 31.000 | -100 (-3,12) | 76,21 | 0,85 |
GMC | 8.920 | +3 (+0,33) | -5,66 | 0,75 |
HCB | 16.600 | 0 (0,00) | 4,57 | 0,58 |
HDM | 29.490 | -410 (-1,37) | 6,21 | 1,36 |
HLT | 10.100 | 0 (0,00) | -1,11 | 1,02 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 17/04/2024 |
Cơ cấu sở hữu