CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
| Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
|---|
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| AAT | 3.620 | +10 (+2,84) | 42,71 | 0,34 |
| ADS | 8.540 | -1 (-0,11) | 7,20 | 0,66 |
| AG1 | 11.300 | 0 (0,00) | 6,37 | 0,97 |
| BDG | 41.100 | 0 (0,00) | 6,66 | 1,53 |
| BMG | 18.200 | 0 (0,00) | 7,33 | 0,84 |
| DCG | 27.000 | 0 (0,00) | 9,11 | 0,90 |
| DM7 | 24.000 | 0 (0,00) | 15,29 | 1,33 |
| EVE | 11.300 | +35 (+3,19) | -49,54 | 0,50 |
| FTM | 600 | 0 (0,00) | -0,18 | 0,00 |
| G20 | 600 | 0 (0,00) | -0,18 | 0,00 |
| GIL | 15.800 | -20 (-1,25) | -31,70 | 0,65 |
| GMC | 5.400 | 0 (0,00) | -3,96 | 0,51 |
| HDM | 38.440 | +1.440 (+3,89) | 5,12 | 1,49 |
| HLT | 10.600 | 0 (0,00) | -1,22 | 8,75 |
| HTG | 45.500 | 0 (0,00) | 4,60 | 1,43 |
| Cập nhật lúc: 12:00 SA | 30/10/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu