CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
| Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
|---|
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| AAT | 3.490 | 0 (0,00) | 41,18 | 0,33 |
| ADS | 8.200 | +1 (+0,12) | 6,91 | 0,63 |
| AG1 | 11.400 | +200 (+1,79) | 6,42 | 0,97 |
| BDG | 42.000 | 0 (0,00) | 6,81 | 1,57 |
| BMG | 17.100 | 0 (0,00) | 6,89 | 0,79 |
| DCG | 22.500 | 0 (0,00) | 7,59 | 0,75 |
| DM7 | 23.000 | 0 (0,00) | 14,65 | 1,27 |
| EVE | 11.200 | -10 (-0,88) | 12,30 | 0,49 |
| FTM | 700 | 0 (0,00) | -0,21 | 0,00 |
| G20 | 700 | 0 (0,00) | -0,21 | 0,00 |
| GIL | 14.750 | +5 (+0,34) | -17,44 | 0,61 |
| GMC | 5.400 | 0 (0,00) | -4,17 | 0,52 |
| HDM | 38.900 | 0 (0,00) | 5,18 | 1,51 |
| HLT | 10.600 | 0 (0,00) | -1,22 | 8,75 |
| HTG | 46.800 | -15 (-0,31) | 4,73 | 1,47 |
| Cập nhật lúc: 12:00 SA | 04/12/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu