CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
| Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
|---|
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| ADS | 8.100 | +13 (+1,63) | 6,82 | 0,63 |
| AG1 | 11.300 | 0 (0,00) | 6,37 | 0,97 |
| BDG | 43.700 | 0 (0,00) | 7,08 | 1,63 |
| BMG | 17.100 | 0 (0,00) | 6,89 | 0,79 |
| DCG | 14.100 | -1.500 (-9,62) | 4,76 | 0,47 |
| DM7 | 26.400 | 0 (0,00) | 16,82 | 1,46 |
| EVE | 10.250 | -5 (-0,48) | 11,26 | 0,45 |
| FTM | 700 | 0 (0,00) | -0,21 | 0,00 |
| G20 | 600 | 0 (0,00) | -0,18 | 0,00 |
| GIL | 14.000 | +40 (+2,94) | -16,55 | 0,58 |
| GMC | 5.400 | 0 (0,00) | -4,17 | 0,52 |
| HDM | 38.264 | -136 (-0,35) | 5,10 | 1,48 |
| HLT | 10.600 | 0 (0,00) | -1,22 | 8,75 |
| HTG | 46.700 | -10 (-0,21) | 4,72 | 1,46 |
| KMR | 2.980 | +3 (+1,01) | 42,14 | 0,26 |
| Cập nhật lúc: 12:00 SA | 16/12/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu