CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AAT | 3.200 | -1 (-0,31) | -440,98 | 0,31 |
ADS | 9.250 | -2 (-0,21) | 13,59 | 0,74 |
AG1 | 14.383 | -17 (-0,12) | 8,10 | 1,23 |
BDG | 39.558 | -42 (-0,11) | 6,00 | 1,51 |
BMG | 18.500 | 0 (0,00) | 7,45 | 0,85 |
DCG | 12.000 | 0 (0,00) | 6,64 | 0,50 |
DM7 | 22.000 | 0 (0,00) | 6,20 | 1,18 |
EVE | 10.900 | 0 (0,00) | -14,51 | 0,48 |
FTM | 800 | 0 (0,00) | -0,31 | 0,00 |
G20 | 600 | 0 (0,00) | -0,18 | 0,00 |
GIL | 17.500 | -50 (-2,77) | 68,32 | 0,69 |
GMC | 5.300 | 0 (0,00) | -9,59 | 0,46 |
HCB | 19.700 | 0 (0,00) | 4,39 | 0,68 |
HDM | 37.405 | -395 (-1,04) | 6,88 | 1,82 |
HTG | 49.750 | +15 (+0,30) | 6,38 | 1,94 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 13/03/2025 |
Cơ cấu sở hữu