CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AAT | 6.400 | +14 (+2,23) | 4,45 | 0,56 |
ADS | 15.250 | -5 (-0,32) | 12,19 | 1,05 |
AG1 | 7.200 | 0 (0,00) | 2,74 | 0,87 |
BDG | 28.527 | -973 (-3,30) | 3,89 | 1,30 |
BMG | 19.300 | -100 (-0,52) | 8,28 | 0,95 |
DCG | 16.000 | 0 (0,00) | 5,13 | 0,59 |
DM7 | 16.400 | 0 (0,00) | 4,62 | 0,94 |
EVE | 16.850 | +35 (+2,12) | 7,99 | 0,68 |
FTM | 1.000 | +100 (+11,11) | -0,24 | 0,00 |
G20 | 882 | +82 (+10,25) | -0,26 | 0,20 |
GIL | 26.300 | -10 (-0,37) | 8,32 | 0,74 |
GMC | 9.100 | 0 (0,00) | -3,83 | 0,70 |
HCB | 17.400 | 0 (0,00) | 4,67 | 0,63 |
HDM | 24.824 | -476 (-1,88) | 2,74 | 0,88 |
HLT | 18.500 | 0 (0,00) | 43,85 | 0,98 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 09/06/2023 |
Cơ cấu sở hữu