CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|
Ngày cật nhật | Nội dung |
---|---|
24/07/2024 | CVRE2313: Thông báo ngày ĐKCC để thực hiện quyền do đáo hạn |
19/07/2024 | CVRE2313: Quyết định hủy niêm yết chứng quyền có bảo đảm |
19/07/2024 | DCG: Hợp đồng kiểm toán BCTC kết thúc cho năm 2024 |
17/07/2024 | CVRE2313: Thông báo ngày ĐKCC để thực hiện chứng quyền |
04/07/2024 | DCG: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2024 |
19/04/2024 | DCG: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
20/03/2024 | DCG: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
27/02/2024 | DCG: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
20/02/2024 | DCG: Thong báo về này đăng ký cuối cùng thực hiện quyền tham dự ĐHĐCĐ thường niên năm 2024 |
04/01/2024 | DCG: Báo cáo quản trị công ty năm 2023 |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AAT | 3.920 | +4 (+1,03) | 14,26 | 0,39 |
ADS | 11.500 | +10 (+0,87) | 12,46 | 0,88 |
AG1 | 8.970 | -130 (-1,43) | 4,04 | 0,86 |
BDG | 35.091 | +91 (+0,26) | 6,46 | 1,53 |
BMG | 18.500 | 0 (0,00) | 7,67 | 0,88 |
DCG | 16.100 | 0 (0,00) | 8,91 | 0,67 |
DM7 | 25.000 | 0 (0,00) | 8,03 | 1,45 |
EVE | 14.000 | 0 (0,00) | 47,36 | 0,59 |
FTM | 966 | +66 (+7,33) | -0,28 | 0,00 |
G20 | 499 | -1 (-0,20) | -0,15 | 0,00 |
GIL | 31.300 | +60 (+1,95) | 30,80 | 0,86 |
GMC | 8.560 | 0 (0,00) | -9,38 | 0,71 |
HCB | 32.200 | 0 (0,00) | 8,87 | 1,12 |
HDM | 31.990 | +290 (+0,91) | 6,36 | 1,62 |
HLT | 12.300 | 0 (0,00) | -1,36 | 1,24 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 26/07/2024 |
Cơ cấu sở hữu