CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
| Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
|---|
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| AAT | 3.260 | -20 (-5,78) | 38,47 | 0,31 |
| ADS | 7.880 | -30 (-3,66) | 6,64 | 0,61 |
| AG1 | 11.400 | 0 (0,00) | 6,42 | 0,97 |
| BDG | 43.700 | 0 (0,00) | 7,08 | 1,63 |
| BMG | 17.100 | 0 (0,00) | 6,89 | 0,79 |
| DCG | 15.600 | -2.700 (-14,75) | 5,26 | 0,52 |
| DM7 | 26.400 | 0 (0,00) | 16,82 | 1,46 |
| EVE | 10.100 | -40 (-3,80) | 11,10 | 0,44 |
| FTM | 667 | -33 (-4,71) | -0,20 | 0,00 |
| G20 | 601 | +1 (+0,17) | -0,18 | 0,00 |
| GIL | 13.700 | -60 (-4,19) | -16,20 | 0,57 |
| GMC | 5.375 | -25 (-0,46) | -4,15 | 0,51 |
| HDM | 38.260 | -240 (-0,62) | 5,10 | 1,48 |
| HLT | 10.600 | 0 (0,00) | -1,22 | 8,75 |
| HTG | 46.500 | 0 (0,00) | 4,70 | 1,46 |
| Cập nhật lúc: 12:00 SA | 12/12/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu