CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AAT | 3.080 | 0 (0,00) | -55,93 | 0,30 |
ADS | 7.930 | +6 (+0,76) | 11,27 | 0,63 |
AG1 | 12.000 | 0 (0,00) | 6,76 | 1,03 |
BDG | 34.000 | 0 (0,00) | 5,48 | 1,27 |
BMG | 12.500 | 0 (0,00) | 5,04 | 0,58 |
DCG | 25.200 | 0 (0,00) | 8,50 | 0,84 |
DM7 | 22.800 | 0 (0,00) | 6,40 | 1,20 |
EVE | 11.000 | +20 (+1,85) | -15,10 | 0,49 |
FTM | 700 | 0 (0,00) | -0,28 | 0,00 |
G20 | 500 | 0 (0,00) | -0,15 | 0,00 |
GIL | 17.700 | -30 (-1,66) | 75,73 | 0,71 |
GMC | 4.200 | 0 (0,00) | -3,56 | 0,39 |
HDM | 32.323 | +23 (+0,07) | 5,49 | 1,46 |
HLT | 10.600 | 0 (0,00) | -1,17 | 1,07 |
HTG | 43.350 | -5 (-0,11) | 5,35 | 1,59 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 30/06/2025 |
Cơ cấu sở hữu