CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
| Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
|---|
| Ngày cật nhật | Nội dung |
|---|---|
| 30/09/2025 | TMX: QĐ ban hànhBổ sung điều chỉnh quy chế tài chính |
| 23/09/2025 | TMX: QĐ ban hành quy chế quản lý cán bộ |
| 08/09/2025 | TMX: Ngày đăng ký cuối cùng trả cổ tức bằng tiền mặt |
| 28/08/2025 | TMX: TB ngày đăng ký cuối cùng để thực hiện quyền cổ tức bằng tiền năm 2024 |
| 30/07/2025 | TMX: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2025 |
| 13/06/2025 | TMX: Công bố đơn vị kiểm toán 2025 |
| 26/04/2025 | TMX: Quyết định ban hành Điều lệ Công ty |
| 26/04/2025 | TMX: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
| 23/04/2025 | TMX: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
| 23/04/2025 | TMX: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| ACE | 40.819 | +19 (+0,05) | 8,16 | 1,74 |
| BDT | 8.876 | -124 (-1,38) | -38,28 | 0,63 |
| BHC | 1.400 | 0 (0,00) | 20,93 | 0,00 |
| BT6 | 3.400 | 0 (0,00) | -9,27 | 0,00 |
| BTD | 17.038 | -462 (-2,64) | 11,80 | 0,43 |
| BTN | 2.900 | 0 (0,00) | -1,25 | 1,02 |
| CCM | 39.900 | 0 (0,00) | 4,58 | 0,48 |
| CDG | 4.100 | 0 (0,00) | 11,15 | 0,32 |
| CGV | 3.300 | 0 (0,00) | 18,44 | 0,38 |
| CHC | 10.100 | 0 (0,00) | 57,30 | 0,82 |
| CVT | 27.900 | 0 (0,00) | 20,87 | 1,02 |
| DHA | 58.000 | +270 (+4,88) | 8,67 | 1,82 |
| DNP | 0 | -20.000 (-100,00) | 44,42 | 0,46 |
| DXV | 3.800 | -7 (-1,80) | -31,05 | 0,39 |
| FCM | 3.750 | +7 (+1,90) | 8,80 | 0,32 |
| Cập nhật lúc: 12:00 SA | 29/10/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu