CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
| Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
|---|
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| ASP | 4.690 | 0 (0,00) | 6,24 | 0,54 |
| BMF | 8.000 | 0 (0,00) | 8,06 | 0,66 |
| CCI | 27.100 | +20 (+0,74) | 9,80 | 1,65 |
| CNG | 23.900 | -30 (-1,23) | 10,31 | 1,32 |
| DDG | 0 | -1.200 (-100,00) | -0,56 | 0,17 |
| DMS | 9.000 | +200 (+2,27) | 280,75 | 0,86 |
| DVC | 13.900 | +1.800 (+14,88) | 6,76 | 0,64 |
| GAS | 69.200 | +310 (+4,68) | 13,57 | 2,40 |
| GCB | 8.068 | +968 (+13,63) | -20,86 | 0,38 |
| HFC | 10.000 | 0 (0,00) | 11,02 | 1,17 |
| HTC | 33.900 | +3.000 (+9,71) | 15,57 | 1,66 |
| MTG | 6.700 | 0 (0,00) | 7,49 | 0,55 |
| PCG | 2.300 | 0 (0,00) | -21,30 | 0,28 |
| PEG | 4.000 | +500 (+14,29) | -135,40 | 1,33 |
| PGC | 13.450 | 0 (0,00) | 7,95 | 0,95 |
| Cập nhật lúc: 12:00 SA | 25/12/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu