CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|---|---|---|---|---|
04/05/2011 | TVSI | Không có | Không có | Không có |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ACS | 6.900 | -1.000 (-12,66) | 268,15 | 0,44 |
ALV | 5.117 | +117 (+2,34) | 3,05 | 0,33 |
ATB | 600 | +100 (+20,00) | -0,09 | 0,20 |
B82 | 500 | 0 (0,00) | 0,00 | 0,05 |
BCO | 11.000 | 0 (0,00) | 12,15 | 0,93 |
BMN | 8.200 | -300 (-3,53) | 6,27 | 0,79 |
BOT | 2.706 | +6 (+0,22) | -1,96 | 1,04 |
C12 | 3.200 | 0 (0,00) | 4,52 | 0,20 |
C4G | 9.594 | -106 (-1,09) | 23,88 | 0,92 |
C92 | 3.304 | -396 (-10,70) | 110,17 | 0,32 |
CMS | 12.897 | +297 (+2,36) | 159,08 | 1,16 |
CSC | 28.373 | -27 (-0,10) | 16,59 | 1,06 |
CTI | 15.350 | +100 (+6,96) | 10,28 | 0,64 |
CTR | 124.000 | +140 (+1,14) | 27,18 | 7,05 |
CX8 | 7.705 | +305 (+4,12) | 62,37 | 0,71 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 26/04/2024 |
Cơ cấu sở hữu