CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ACS | 7.900 | 0 (0,00) | 268,15 | 0,44 |
ALV | 5.000 | 0 (0,00) | 3,05 | 0,33 |
ATB | 500 | 0 (0,00) | -0,09 | 0,20 |
B82 | 500 | 0 (0,00) | 0,00 | 0,05 |
BCE | 5.840 | +1 (+0,17) | 43,77 | 0,62 |
BCO | 11.000 | 0 (0,00) | 12,15 | 0,93 |
BMN | 8.500 | 0 (0,00) | 6,27 | 0,79 |
BOT | 2.745 | +45 (+1,67) | -1,96 | 1,04 |
C12 | 3.200 | 0 (0,00) | 4,52 | 0,20 |
C47 | 5.780 | -4 (-0,68) | 14,24 | 0,48 |
C4G | 9.663 | -37 (-0,38) | 23,88 | 0,92 |
C92 | 3.700 | +100 (+2,78) | 110,17 | 0,32 |
CDC | 19.850 | -5 (-0,25) | 50,97 | 1,29 |
CIG | 4.600 | -3 (-0,64) | -20,15 | 0,94 |
CII | 16.150 | -20 (-1,22) | 24,87 | 0,60 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 25/04/2024 |
Cơ cấu sở hữu