CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
| Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
|---|
| Ngày cật nhật | Nội dung |
|---|---|
| 15/09/2025 | TA9: Ngày đăng ký cuối cùng trả cổ tức bằng tiền mặt |
| 11/09/2025 | TA9: Thông báo chốt danh sách trả cổ tức năm 2024 bằng tiền |
| 07/08/2025 | TA9: Thay đổi thông tin liên hệ |
| 05/08/2025 | TA9: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2025 |
| 09/07/2025 | TA9: Ký hợp đồng kiểm toán năm 2025 |
| 29/04/2025 | TA9: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
| 31/03/2025 | TA9: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
| 11/03/2025 | TA9: Thay đổi giấy đăng ký kinh doanh |
| 28/02/2025 | TA9: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
| 25/02/2025 | TA9: Thông báo chốt danh sách quyền tham dự Đại hội đồng cổ đông thường niên 2025 |
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| ACS | 6.400 | 0 (0,00) | 90,65 | 0,35 |
| ALV | 6.544 | -156 (-2,33) | 5,23 | 0,39 |
| ATB | 500 | 0 (0,00) | -0,09 | 0,23 |
| BAX | 0 | -36.500 (-100,00) | 9,54 | 1,31 |
| BOT | 1.900 | 0 (0,00) | 0,45 | 0,32 |
| C12 | 3.200 | 0 (0,00) | 4,52 | 0,20 |
| C4G | 8.239 | +39 (+0,48) | 28,13 | 0,74 |
| C69 | 11.816 | -284 (-2,35) | 19,15 | 0,85 |
| C92 | 4.150 | -50 (-1,19) | 27,83 | 0,36 |
| CC1 | 30.500 | 0 (0,00) | 52,85 | 2,65 |
| CCV | 56.000 | 0 (0,00) | 7,23 | 2,25 |
| CDO | 1.800 | 0 (0,00) | 18,70 | 0,27 |
| CII | 24.850 | -185 (-6,92) | 338,48 | 1,30 |
| CMS | 7.295 | -5 (-0,07) | 29,68 | 0,65 |
| CSC | 18.546 | +146 (+0,79) | 46,21 | 0,80 |
| Cập nhật lúc: 12:00 SA | 27/10/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu