CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
| Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
|---|
| Ngày cật nhật | Nội dung |
|---|---|
| 16/12/2025 | STC: Thay đổi giấy đăng ký kinh doanh |
| 05/08/2025 | STC: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2025 |
| 11/07/2025 | STC: Vv Ký hợp đồng kiểm toán BCTC năm 2025 |
| 06/05/2025 | STC: Thay đổi giấy đăng ký kinh doanh |
| 23/04/2025 | STC: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
| 31/03/2025 | STC: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
| 03/03/2025 | STC: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025, trả cổ tức bằng tiền mặt |
| 26/02/2025 | STC: Thông báo về ngày ĐKCC để tạm ứng cổ tức năm 2024 bằng tiền và tham dự ĐHĐCĐ năm 2025 |
| 05/02/2025 | STC: Báo cáo quản trị công ty năm 2024 |
| 01/08/2024 | STC: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2024 |
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| DST | 9.045 | +45 (+0,50) | 165,11 | 0,73 |
| EBS | 0 | -12.500 (-100,00) | 8,11 | 0,82 |
| ECI | 0 | -9.500 (-100,00) | -35,09 | 0,51 |
| EID | 22.689 | -111 (-0,49) | 6,42 | 0,73 |
| FHS | 40.000 | 0 (0,00) | 8,52 | 2,32 |
| HEV | 0 | -8.700 (-100,00) | 23,49 | 0,68 |
| HTP | 1.700 | 0 (0,00) | -1,39 | 0,08 |
| IBD | 10.400 | 0 (0,00) | 5,58 | 0,84 |
| IHK | 12.200 | 0 (0,00) | -9,79 | 1,08 |
| IN4 | 51.000 | 0 (0,00) | 6,04 | 1,04 |
| NBE | 11.873 | +73 (+0,62) | 4,11 | 0,58 |
| PNC | 21.200 | 0 (0,00) | 29,70 | 1,20 |
| QST | 27.400 | -2.300 (-7,74) | 6,80 | 1,85 |
| SAP | 14.500 | 0 (0,00) | -6,98 | 4,40 |
| SED | 19.750 | -50 (-0,25) | 3,25 | 0,53 |
| Cập nhật lúc: 12:00 SA | 16/12/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu