CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
| Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
|---|
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| AGP | 39.950 | -350 (-0,87) | 20,01 | 2,42 |
| AMP | 13.000 | -1.000 (-7,14) | 42,96 | 0,83 |
| BCP | 10.000 | 0 (0,00) | 174,51 | 1,72 |
| BIO | 12.000 | +900 (+8,11) | 12,94 | 1,03 |
| CDP | 9.825 | +25 (+0,26) | 6,32 | 0,79 |
| CNC | 33.900 | 0 (0,00) | 10,70 | 2,02 |
| DAN | 34.000 | 0 (0,00) | 11,84 | 0,87 |
| DBD | 52.600 | +40 (+0,76) | 16,88 | 2,91 |
| DBM | 24.500 | 0 (0,00) | 17,02 | 0,70 |
| DBT | 11.500 | 0 (0,00) | 16,48 | 0,85 |
| DCL | 34.500 | -65 (-1,84) | 72,45 | 1,66 |
| DDN | 6.211 | +11 (+0,18) | -163,91 | 0,49 |
| DHD | 30.800 | 0 (0,00) | 22,16 | 2,28 |
| DHG | 104.500 | +160 (+1,55) | 14,88 | 3,42 |
| DHT | 76.650 | -250 (-0,33) | 104,49 | 6,32 |
| Cập nhật lúc: 12:00 SA | 05/11/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu