CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
| Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
|---|
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| ABS | 3.130 | +1 (+0,32) | -0,84 | 0,40 |
| APP | 5.000 | 0 (0,00) | -4,01 | 0,60 |
| BFC | 42.700 | +25 (+0,58) | 7,15 | 1,50 |
| BT1 | 10.800 | -400 (-3,57) | 8,27 | 0,59 |
| CPC | 17.200 | -100 (-0,58) | 9,27 | 0,84 |
| CSV | 27.150 | +25 (+0,92) | 13,33 | 1,87 |
| DCM | 32.700 | +90 (+2,83) | 9,14 | 1,64 |
| DDV | 25.107 | +207 (+0,83) | 6,63 | 1,73 |
| DGC | 61.000 | +10 (+0,16) | 7,35 | 1,45 |
| DHB | 7.500 | 0 (0,00) | 69,14 | 3,52 |
| DOC | 10.000 | 0 (0,00) | 25,38 | 0,95 |
| DPM | 22.700 | +60 (+2,71) | 18,73 | 1,36 |
| HAI | 1.500 | 0 (0,00) | 311,01 | 0,15 |
| HPH | 10.500 | 0 (0,00) | -18,20 | 0,92 |
| HSI | 700 | 0 (0,00) | -0,42 | 0,00 |
| Cập nhật lúc: 12:00 SA | 29/12/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu