CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
| Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
|---|
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| ACE | 42.066 | -634 (-1,48) | 8,41 | 1,79 |
| BDT | 10.106 | +6 (+0,06) | 125,18 | 0,71 |
| BHC | 1.200 | 0 (0,00) | 17,94 | 0,00 |
| BT6 | 3.400 | 0 (0,00) | -9,27 | 0,00 |
| BTD | 16.531 | -1.669 (-9,17) | 11,45 | 0,42 |
| BTN | 3.100 | -500 (-13,89) | -1,33 | 1,09 |
| CCM | 40.000 | 0 (0,00) | 4,59 | 0,49 |
| CDG | 4.100 | 0 (0,00) | 11,15 | 0,32 |
| CGV | 3.200 | 0 (0,00) | 17,88 | 0,37 |
| CHC | 11.600 | 0 (0,00) | 65,80 | 0,94 |
| DXV | 3.900 | 0 (0,00) | -31,87 | 0,40 |
| FCM | 3.650 | +1 (+0,27) | 8,90 | 0,31 |
| GMH | 8.640 | 0 (0,00) | 9,37 | 0,77 |
| HT1 | 15.300 | -40 (-2,54) | 28,44 | 1,17 |
| HVX | 2.610 | -10 (-3,69) | -2,84 | 0,36 |
| Cập nhật lúc: 12:00 SA | 05/12/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu