CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
APP | 5.000 | +100 (+2,04) | -5,14 | 0,51 |
BFC | 28.100 | +75 (+2,74) | 10,55 | 1,22 |
BT1 | 12.800 | 0 (0,00) | 47,02 | 0,72 |
CPC | 0 | -17.700 (-100,00) | 7,08 | 0,89 |
CSV | 56.700 | +240 (+4,41) | 11,48 | 1,67 |
DCM | 31.000 | +90 (+2,99) | 14,37 | 1,60 |
DDV | 14.503 | +403 (+2,86) | 21,35 | 1,19 |
DGC | 116.300 | +630 (+5,72) | 13,95 | 3,34 |
DHB | 9.101 | -799 (-8,07) | 2,61 | 4,13 |
DOC | 8.500 | 0 (0,00) | 18,03 | 0,80 |
DPM | 31.950 | +65 (+2,07) | 23,58 | 1,06 |
HAI | 1.500 | 0 (0,00) | 3,82 | 0,15 |
HPH | 17.000 | -100 (-0,58) | 23,04 | 1,42 |
HSI | 1.300 | 0 (0,00) | -0,78 | 0,00 |
HVT | 60.440 | -560 (-0,92) | 9,91 | 1,68 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 24/04/2024 |
Cơ cấu sở hữu