CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ACC | 13.900 | +10 (+0,72) | 21,00 | 1,14 |
ACE | 35.322 | -478 (-1,34) | 7,25 | 1,51 |
ADP | 26.050 | +5 (+0,19) | 8,32 | 1,94 |
BDT | 12.066 | -434 (-3,47) | 11,28 | 0,80 |
BHC | 1.900 | 0 (0,00) | 18,95 | 0,00 |
BMP | 109.000 | -90 (-0,81) | 9,39 | 3,10 |
BT6 | 3.400 | 0 (0,00) | -1,36 | 0,00 |
BTD | 20.633 | +2.633 (+14,63) | 16,36 | 0,53 |
BTN | 2.700 | 0 (0,00) | -1,46 | 0,52 |
C32 | 17.250 | -15 (-0,86) | -9,61 | 0,48 |
CCM | 38.500 | 0 (0,00) | 3,53 | 0,50 |
CDG | 2.500 | 0 (0,00) | 4,22 | 0,19 |
CGV | 2.800 | +100 (+3,70) | 31,55 | 0,33 |
CHC | 3.600 | 0 (0,00) | 66,49 | 0,29 |
CLH | 23.568 | -132 (-0,56) | 7,58 | 1,44 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 25/04/2024 |
Cơ cấu sở hữu