CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
| Ngày cật nhật | Nội dung |
|---|---|
| 30/07/2025 | SD9: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2025 |
| 18/06/2025 | SD9: Công bố Hợp đồng kiểm toán 2025 |
| 29/04/2025 | SD9: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
| 11/04/2025 | SD9: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
| 10/03/2025 | SD9: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025, trả cổ tức bằng tiền mặt |
| 05/03/2025 | SD9: Nghị quyết về trả cổ tức 2018 và chốt danh sách tham dự đại hội đồng cổ đông thường niên 2025 |
| 10/02/2025 | SD9: Báo cáo quản trị công ty năm 2024 |
| 02/08/2024 | SD9: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2024 |
| 14/06/2024 | SD9: Công bố ký hợp đồng kiểm toán 2024 |
| 03/05/2024 | SD9: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| ACS | 4.900 | -800 (-14,04) | 68,68 | 0,27 |
| ALV | 6.681 | -119 (-1,75) | 5,22 | 0,39 |
| ATB | 500 | 0 (0,00) | -0,09 | 0,23 |
| BAX | 0 | -36.100 (-100,00) | 9,88 | 1,34 |
| BCE | 11.050 | +10 (+0,91) | 4,23 | 1,01 |
| BOT | 2.199 | -1 (-0,05) | 0,51 | 0,35 |
| C12 | 3.200 | 0 (0,00) | 4,52 | 0,20 |
| C47 | 11.000 | 0 (0,00) | 13,99 | 0,86 |
| C4G | 9.176 | +76 (+0,84) | 31,65 | 0,83 |
| C69 | 13.078 | -222 (-1,67) | 21,21 | 0,94 |
| C92 | 4.249 | -51 (-1,19) | 27,88 | 0,36 |
| CC1 | 30.789 | +289 (+0,95) | 53,35 | 2,67 |
| CCV | 56.000 | 0 (0,00) | 7,23 | 2,25 |
| CDC | 31.300 | -150 (-4,57) | 31,98 | 1,96 |
| CDO | 1.800 | 0 (0,00) | 178,36 | 0,27 |
| Cập nhật lúc: 12:00 SA | 10/10/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu