CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|---|---|---|---|---|
03/12/2010 | BSI | Mua | 44750 | Không có | |
15/09/2010 | BSI | Mua | 44750 | Không có |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ACE | 35.800 | +500 (+1,42) | 7,34 | 1,53 |
ADP | 26.000 | -5 (-0,19) | 8,30 | 1,93 |
BCC | 8.003 | -97 (-1,20) | -4,33 | 0,55 |
BDT | 11.931 | -169 (-1,40) | 11,15 | 0,79 |
BHC | 1.900 | 0 (0,00) | 18,95 | 0,00 |
BMP | 109.000 | 0 (0,00) | 9,39 | 3,10 |
BT6 | 3.400 | 0 (0,00) | -1,36 | 0,00 |
BTD | 22.700 | +2.100 (+10,19) | 18,00 | 0,59 |
BTN | 2.634 | -66 (-2,44) | -1,43 | 0,51 |
BTS | 5.242 | -158 (-2,93) | -4,89 | 0,55 |
C32 | 17.250 | 0 (0,00) | -9,61 | 0,48 |
CCM | 38.500 | 0 (0,00) | 3,53 | 0,50 |
CDG | 2.500 | 0 (0,00) | 4,22 | 0,19 |
CGV | 2.800 | 0 (0,00) | 31,55 | 0,33 |
CHC | 3.600 | 0 (0,00) | 66,49 | 0,29 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 26/04/2024 |
Cơ cấu sở hữu