CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|---|---|---|---|---|
01/11/2021 | BVS | Mua | 45273 | 45273 | |
01/11/2021 | BVS | Mua | 45273 | 45273 |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ACS | 6.700 | +300 (+4,69) | 87,75 | 0,37 |
ALV | 11.047 | -153 (-1,37) | 5,08 | 0,64 |
ATB | 500 | 0 (0,00) | -0,09 | 0,23 |
BOT | 2.600 | 0 (0,00) | 0,61 | 0,39 |
C12 | 3.200 | 0 (0,00) | 4,52 | 0,20 |
C4G | 8.233 | +33 (+0,40) | 19,08 | 0,75 |
C92 | 4.285 | -315 (-6,85) | 28,12 | 0,36 |
CC1 | 30.277 | -223 (-0,73) | 52,53 | 2,63 |
CCV | 50.000 | 0 (0,00) | 6,45 | 2,01 |
CDO | 1.800 | 0 (0,00) | -42,59 | 0,27 |
HTI | 18.400 | +15 (+0,82) | 4,25 | 0,81 |
HU1 | 6.400 | 0 (0,00) | 19,94 | 0,44 |
HUB | 16.200 | +15 (+0,93) | 8,13 | 0,78 |
HVH | 14.050 | +10 (+0,71) | 22,71 | 1,10 |
LCG | 10.100 | +12 (+1,20) | 15,42 | 0,75 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 14/07/2025 |
Cơ cấu sở hữu