CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ACS | 7.100 | 0 (0,00) | 11,95 | 0,39 |
ALV | 3.700 | -300 (-7,50) | 3,74 | 0,29 |
ATB | 614 | -86 (-12,29) | -0,11 | 0,22 |
B82 | 487 | -13 (-2,60) | 4,71 | 0,05 |
BHT | 12.800 | 0 (0,00) | -9,14 | 0,00 |
BMN | 8.200 | 0 (0,00) | 5,01 | 0,76 |
BOT | 2.478 | -22 (-0,88) | -2,60 | 0,56 |
C12 | 4.000 | 0 (0,00) | 5,65 | 0,25 |
C4G | 10.805 | -195 (-1,77) | 14,14 | 0,97 |
C69 | 5.460 | -40 (-0,73) | 12,80 | 0,43 |
C92 | 3.024 | +24 (+0,80) | 15,55 | 0,26 |
CMS | 0 | -5.300 (-100,00) | 54,66 | 0,44 |
CSC | 32.407 | +507 (+1,59) | 3,14 | 1,04 |
CTX | 0 | -7.600 (-100,00) | -136,17 | 0,61 |
CX8 | 0 | -5.900 (-100,00) | 27,75 | 0,46 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 31/03/2023 |
Cơ cấu sở hữu