CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|
Ngày cật nhật | Nội dung |
---|---|
04/04/2024 | S12: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
02/04/2024 | S12: Thông báo về ngày đăng ký cuối cùng để thực hiện quyền tham dự Đại hội đồng cổ đông thường niên 2024 |
21/02/2024 | S12: Ký hợp đồng kiểm toán Báo cáo tài chính năm 2023 |
26/01/2024 | S12: Báo cáo quản trị công ty năm 2023 |
28/07/2023 | S12: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2023 |
30/06/2023 | S12: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2023 |
13/06/2023 | S12: Thông báo về trạng thái chứng khoán |
13/06/2023 | S12: Quyết định về việc đưa vào diện cảnh báo |
13/06/2023 | S12: Quyết định về việc duy trì hạn chế giao dịch |
09/06/2023 | S12: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ACS | 7.900 | 0 (0,00) | 268,15 | 0,44 |
ALV | 5.212 | +12 (+0,23) | 3,18 | 0,35 |
ATB | 600 | 0 (0,00) | -0,11 | 0,24 |
B82 | 500 | 0 (0,00) | 0,00 | 0,05 |
BCE | 5.930 | -3 (-0,50) | 266,40 | 0,62 |
BCO | 11.000 | 0 (0,00) | 12,15 | 0,93 |
BMN | 8.500 | 0 (0,00) | 6,27 | 0,79 |
BOT | 2.703 | +3 (+0,11) | -1,93 | 1,03 |
C12 | 3.200 | 0 (0,00) | 4,52 | 0,20 |
C47 | 5.750 | +5 (+0,87) | 14,17 | 0,48 |
C4G | 9.954 | +54 (+0,55) | 24,60 | 0,95 |
C92 | 3.364 | -336 (-9,08) | 100,17 | 0,29 |
CDC | 19.800 | 0 (0,00) | 50,84 | 1,29 |
CIG | 4.780 | +9 (+1,91) | -20,94 | 0,98 |
CII | 16.350 | -55 (-3,25) | 25,18 | 0,61 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 17/04/2024 |
Cơ cấu sở hữu