CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ACS | 5.900 | 0 (0,00) | 78,38 | 0,33 |
ALV | 11.679 | +1.079 (+10,18) | 5,37 | 0,68 |
ATB | 500 | 0 (0,00) | -0,09 | 0,23 |
BOT | 2.242 | -158 (-6,58) | 0,52 | 0,35 |
C12 | 3.200 | 0 (0,00) | 4,52 | 0,20 |
C4G | 8.881 | +181 (+2,08) | 31,22 | 0,81 |
C92 | 4.000 | 0 (0,00) | 26,25 | 0,34 |
CC1 | 32.382 | +2.182 (+7,23) | 55,93 | 2,80 |
CCV | 57.300 | +3.200 (+5,91) | 7,39 | 2,30 |
CDO | 1.817 | +17 (+0,94) | 180,04 | 0,27 |
HTI | 22.200 | -35 (-1,55) | 4,31 | 1,00 |
HU1 | 6.240 | 0 (0,00) | 19,15 | 0,43 |
HUB | 18.550 | +60 (+3,34) | 9,18 | 0,89 |
HVH | 13.650 | +20 (+1,48) | 21,21 | 1,05 |
LCG | 10.450 | +10 (+0,96) | 17,76 | 0,76 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 01/08/2025 |
Cơ cấu sở hữu