CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|---|---|---|---|---|
21/06/2010 | PSI | Mua | 27000 | Không có |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ACS | 6.300 | 0 (0,00) | 80,47 | 0,35 |
ALV | 8.505 | +405 (+5,00) | 3,91 | 0,49 |
ATB | 500 | 0 (0,00) | -0,09 | 0,23 |
BAX | 0 | -34.600 (-100,00) | 11,38 | 1,42 |
BCE | 9.990 | +9 (+0,90) | 4,72 | 0,92 |
BMN | 6.500 | 0 (0,00) | 4,91 | 0,60 |
BOT | 2.347 | -253 (-9,73) | 0,55 | 0,36 |
C12 | 3.200 | 0 (0,00) | 4,52 | 0,20 |
C47 | 7.090 | -1 (-0,14) | 20,07 | 0,57 |
C4G | 8.081 | -219 (-2,64) | 18,72 | 0,73 |
C69 | 0 | -6.700 (-100,00) | 20,11 | 0,47 |
C92 | 4.200 | 0 (0,00) | 27,56 | 0,36 |
CC1 | 19.739 | +1.039 (+5,56) | 34,24 | 1,72 |
CCV | 52.000 | 0 (0,00) | 6,71 | 2,09 |
CDC | 15.650 | +5 (+0,32) | 14,74 | 0,98 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 13/06/2025 |
Cơ cấu sở hữu