CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|
Ngày cật nhật | Nội dung |
---|---|
07/12/2023 | PX1: Thông báo về trạng thái chứng khoán |
07/12/2023 | PX1: Quyết định về việc duy trì diện hạn chế giao dịch |
07/12/2023 | PX1: Quyết định về việc đưa vào diện đình chỉ giao dịch |
09/10/2023 | PX1: Thông báo về trạng thái chứng khoán |
09/10/2023 | PX1: Quyết định về việc duy trì diện hạn chế giao dịch |
11/07/2023 | PX1: Thông báo về trạng thái chứng khoán |
11/07/2023 | PX1: Quyết định về việc duy trì diện hạn chế giao dịch |
22/05/2023 | PX1: Thông báo về trạng thái chứng khoán |
22/05/2023 | PX1: Quyết định về việc duy trì diện hạn chế giao dịch |
21/10/2022 | PX1: Thông báo về việc duy trì diện bị hạn chế giao dịch trên hệ thống giao dịch UPCoM |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ACC | 13.400 | -85 (-5,96) | 20,24 | 1,09 |
ACE | 36.000 | -100 (-0,28) | 7,39 | 1,54 |
ADP | 25.000 | +100 (+4,16) | 7,98 | 1,86 |
BDT | 12.583 | -217 (-1,70) | 11,76 | 0,83 |
BHC | 1.900 | 0 (0,00) | 18,95 | 0,00 |
BMP | 105.300 | -790 (-6,97) | 8,28 | 3,20 |
BT6 | 3.400 | 0 (0,00) | -1,36 | 0,00 |
BTD | 21.200 | 0 (0,00) | 16,81 | 0,55 |
BTN | 2.600 | 0 (0,00) | -1,41 | 0,51 |
C32 | 17.200 | -5 (-0,28) | -9,58 | 0,48 |
CCM | 34.000 | -4.000 (-10,53) | 3,12 | 0,45 |
CDG | 2.500 | 0 (0,00) | 4,22 | 0,19 |
CGV | 2.747 | -53 (-1,89) | 30,96 | 0,32 |
CHC | 3.600 | 0 (0,00) | 66,49 | 0,29 |
CLH | 23.807 | -593 (-2,43) | 6,11 | 1,46 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 19/04/2024 |
Cơ cấu sở hữu