CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ACS | 6.400 | 0 (0,00) | 90,38 | 0,35 |
ALV | 6.513 | -87 (-1,32) | 5,09 | 0,38 |
ATB | 500 | 0 (0,00) | -0,09 | 0,23 |
BAX | 0 | -37.000 (-100,00) | 9,67 | 1,33 |
BOT | 2.100 | 0 (0,00) | 0,49 | 0,33 |
C12 | 3.200 | 0 (0,00) | 4,52 | 0,20 |
C4G | 8.422 | -278 (-3,20) | 29,05 | 0,76 |
C69 | 12.376 | -324 (-2,55) | 18,20 | 0,81 |
C92 | 4.106 | -94 (-2,24) | 26,94 | 0,35 |
CC1 | 30.163 | -337 (-1,10) | 52,26 | 2,62 |
CCV | 56.000 | 0 (0,00) | 7,23 | 2,25 |
CDO | 1.800 | 0 (0,00) | 178,36 | 0,27 |
CMS | 7.287 | -213 (-2,84) | 27,65 | 0,61 |
CSC | 18.843 | -657 (-3,37) | 45,45 | 0,78 |
CX8 | 9.400 | -100 (-1,05) | 47,19 | 0,90 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 20/10/2025 |
Cơ cấu sở hữu