CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|
Ngày cật nhật | Nội dung |
---|---|
07/03/2025 | PSW: Thông tin giao dịch vay vốn Ngân hàng |
03/03/2025 | PSW: Thông tin giao dịch vay vốn Ngân hàng |
24/02/2025 | PSW: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
18/02/2025 | PSW: Công bố thông tin chốt danh sách cổ đông tham dự ĐHĐCĐ thường niên 2025 |
20/01/2025 | PSW: Báo cáo quản trị công ty năm 2024 |
17/01/2025 | PSW: Thay đổi giấy đăng ký kinh doanh |
17/01/2025 | PSW: Thông tin giao dịch vay vốn Ngân hàng |
02/10/2024 | PSW: Công bố thông tin gia hạn giao nhiệm vụ cán bộ quản lý |
27/09/2024 | PSW: Thông tin giao dịch vốn vay tại Ngân hàng |
16/09/2024 | PSW: PSW Công bố thông tin chậm nộp thuế |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ABS | 4.400 | -1 (-0,22) | 137,53 | 0,38 |
APP | 6.822 | -278 (-3,92) | -7,16 | 0,71 |
BFC | 40.500 | -145 (-3,45) | 6,46 | 1,52 |
BT1 | 14.000 | 0 (0,00) | 51,43 | 0,79 |
CPC | 0 | -19.200 (-100,00) | 8,56 | 0,92 |
CSV | 41.000 | -110 (-2,61) | 18,98 | 2,92 |
DCM | 34.200 | -55 (-1,58) | 12,75 | 1,78 |
DDV | 19.139 | -561 (-2,85) | 16,61 | 1,57 |
DGC | 108.900 | -110 (-1,00) | 13,85 | 3,02 |
DHB | 9.761 | +61 (+0,63) | 388,13 | 4,30 |
DOC | 10.400 | 0 (0,00) | 22,05 | 0,98 |
DPM | 35.650 | -85 (-2,32) | 23,49 | 1,24 |
HAI | 1.500 | 0 (0,00) | -33,68 | 0,15 |
HPH | 14.000 | 0 (0,00) | 18,86 | 1,16 |
HSI | 1.300 | 0 (0,00) | -0,78 | 0,00 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 13/03/2025 |
Cơ cấu sở hữu