CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|
Ngày cật nhật | Nội dung |
---|---|
02/10/2024 | PSW: Công bố thông tin gia hạn giao nhiệm vụ cán bộ quản lý |
27/09/2024 | PSW: Thông tin giao dịch vốn vay tại Ngân hàng |
16/09/2024 | PSW: PSW Công bố thông tin chậm nộp thuế |
21/08/2024 | PSW: Ngày đăng ký cuối cùng trả cổ tức bằng tiền mặt |
20/08/2024 | PSW: Công bố thông tin xử phạt vi phạm hành chính về thuế năm 2022-2023 |
14/08/2024 | PSW: Công bố thông tin ngày đăng ký cuối cùng để thực hiện quyền nhận cổ tức năm 2023 |
26/07/2024 | PSW: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2024 |
04/07/2024 | PSW: Thông báo lựa chọn đơn vị kiểm toán báo cáo tài chính năm 2024 |
07/05/2024 | PSW: Thông tin giao dịch vốn vay tại ngân hàng |
16/04/2024 | PSW: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ABS | 3.820 | +2 (+0,52) | 103,60 | 0,33 |
APP | 7.642 | -958 (-11,14) | -8,02 | 0,79 |
BFC | 37.150 | -20 (-0,53) | 6,61 | 1,47 |
BT1 | 13.600 | 0 (0,00) | 49,96 | 0,76 |
CPC | 17.750 | -250 (-1,39) | 5,65 | 0,85 |
CSV | 36.550 | -30 (-0,81) | 17,07 | 2,66 |
DCM | 36.700 | -5 (-0,13) | 12,58 | 1,96 |
DDV | 16.679 | -121 (-0,72) | 14,07 | 1,42 |
DGC | 111.900 | -60 (-0,53) | 14,36 | 3,01 |
DHB | 8.317 | +317 (+3,96) | 1,43 | 4,11 |
DOC | 11.000 | 0 (0,00) | 23,32 | 1,03 |
DPM | 33.500 | -20 (-0,59) | 19,70 | 1,17 |
HAI | 1.500 | 0 (0,00) | 3,82 | 0,15 |
HPH | 15.600 | 0 (0,00) | 21,02 | 1,30 |
HSI | 1.086 | -14 (-1,27) | -0,65 | 0,00 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 08/11/2024 |
Cơ cấu sở hữu