CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
| Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
|---|
| Ngày cật nhật | Nội dung |
|---|---|
| 14/08/2025 | PSW: Ngày đăng ký cuối cùng trả cổ tức bằng tiền mặt |
| 05/08/2025 | PSW: Công bố thông tin ngày đăng ký cuối cùng để nhận cổ tức năm 2024 |
| 30/07/2025 | PSW: Công bố thông tin giao dịch vốn vay tai ngân hàng |
| 28/07/2025 | PSW: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2025 |
| 28/07/2025 | PSW: Công bố thông tin giao dịch vốn vay tai ngân hàng |
| 11/07/2025 | PSW: Công bố thông tin giao dịch vốn vay tai ngân hàng |
| 01/07/2025 | PSW: Công bố thông tin lựa chọn đơn vị kiểm toán báo cáo tài chính năm 2025 |
| 22/04/2025 | PSW: PSW Công bố thông tin Chấm dứt hợp đồng cán bộ quản lý |
| 15/04/2025 | PSW: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
| 11/04/2025 | PSW: Thông tin giao dịch vay vốn Ngân hàng |
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| ABS | 3.120 | -5 (-1,57) | -0,84 | 0,40 |
| APP | 5.000 | 0 (0,00) | -4,01 | 0,60 |
| BFC | 42.450 | -25 (-0,58) | 7,11 | 1,49 |
| BT1 | 11.200 | 0 (0,00) | 8,52 | 0,61 |
| CPC | 0 | -17.300 (-100,00) | 9,33 | 0,85 |
| CSV | 26.900 | -80 (-2,88) | 13,20 | 1,86 |
| DCM | 31.800 | -20 (-0,62) | 8,89 | 1,60 |
| DDV | 24.884 | -316 (-1,25) | 6,57 | 1,71 |
| DGC | 60.900 | -370 (-5,72) | 7,34 | 1,44 |
| DHB | 7.485 | +185 (+2,53) | 69,00 | 3,51 |
| DOC | 10.000 | 0 (0,00) | 25,38 | 0,95 |
| DPM | 22.100 | -5 (-0,22) | 18,23 | 1,32 |
| HAI | 1.500 | 0 (0,00) | 311,01 | 0,15 |
| HPH | 10.500 | -2.100 (-16,67) | -18,20 | 0,92 |
| HSI | 700 | 0 (0,00) | -0,42 | 0,00 |
| Cập nhật lúc: 12:00 SA | 26/12/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu