CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|
Ngày cật nhật | Nội dung |
---|---|
25/03/2024 | PSW: Thông tin giao dịch vay vốn tại ngân hàng |
21/03/2024 | PSW: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
28/02/2024 | PSW: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
26/02/2024 | PSW: ngày đăng ký cuối cùng để thực hiện quyền dự họp ĐHĐCĐ thường niên năm 2024 |
31/01/2024 | PSW: Báo cáo quản trị công ty năm 2023 |
29/12/2023 | PSW: Về việc điều chỉnh kế hoạch kinh doanh năm 2023 |
29/12/2023 | PSW: Về việc công bố thông tin chỉ tiêu kế hoạch kinh doanh năm 2024 |
30/11/2023 | PSW: PSW Công bố thông tịn giao dịch vốn vay tại ngân hàng |
30/10/2023 | PSW: PSW Thông tin giao dịch vay vốn tại ngân hàng |
28/08/2023 | PSW: Ngày đăng ký cuối cùng trả cổ tức bằng tiền mặt |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
APP | 4.500 | -300 (-6,25) | 52,26 | 0,47 |
BFC | 30.450 | +45 (+1,50) | 11,57 | 1,33 |
BT1 | 13.600 | +800 (+6,25) | 22,19 | 0,68 |
CPC | 0 | -16.500 (-100,00) | 6,67 | 0,79 |
CSV | 61.000 | +10 (+0,16) | 12,87 | 1,87 |
DCM | 35.550 | +40 (+1,13) | 16,78 | 1,87 |
DDV | 15.753 | -147 (-0,92) | 33,03 | 1,36 |
DGC | 123.900 | +320 (+2,65) | 14,79 | 3,81 |
DHB | 11.693 | -1.207 (-9,36) | 4,09 | 5,74 |
DOC | 9.000 | 0 (0,00) | 5,07 | 0,79 |
DPM | 36.250 | +40 (+1,11) | 27,01 | 1,22 |
HAI | 1.500 | 0 (0,00) | 11,25 | 0,15 |
HPH | 9.200 | 0 (0,00) | 12,40 | 0,76 |
HSI | 1.300 | 0 (0,00) | -0,78 | 0,00 |
HVT | 65.442 | -2.558 (-3,76) | 11,00 | 1,82 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 28/03/2024 |
Cơ cấu sở hữu