CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|
Ngày cật nhật | Nội dung |
---|---|
11/04/2025 | PSE: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
04/04/2025 | PSE: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
18/03/2025 | Phân bón và Hoá chất Dầu khí Đông Nam Bộ (PSE) đặt mục tiêu lợi nhuận năm 2025 giảm hơn 13% |
18/03/2025 | PSE: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
10/03/2025 | PSE: CBTT thư mời tham dự ĐHĐCĐ thường niên 2025 |
27/02/2025 | PSE: Thay đổi giấy đăng ký kinh doanh |
12/02/2025 | PSE: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
07/02/2025 | PSE: CBTT ngày đăng ký cuối cùng thực hiện quyền dự ĐHĐCĐ thường niên 2025 |
24/01/2025 | PSE: CBTT chỉ tiêu kế hoạch kinh doanh năm 2025 của PSE |
24/01/2025 | PSE: Thay đổi giấy đăng ký kinh doanh |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ABS | 4.020 | -1 (-0,24) | -123,50 | 0,35 |
APP | 7.200 | -200 (-2,70) | -5,78 | 0,87 |
BFC | 44.750 | -40 (-0,88) | 6,65 | 1,61 |
BT1 | 11.200 | -300 (-2,61) | 7,83 | 0,61 |
CPC | 17.200 | 0 (0,00) | 7,26 | 0,88 |
CSV | 35.650 | -35 (-0,97) | 15,98 | 2,48 |
DCM | 33.800 | -25 (-0,73) | 12,05 | 1,69 |
DDV | 30.000 | -100 (-0,33) | 16,62 | 2,31 |
DGC | 102.600 | -50 (-0,48) | 12,48 | 2,72 |
DHB | 9.001 | +1 (+0,01) | -155,42 | 3,86 |
DOC | 10.500 | 0 (0,00) | 26,65 | 1,00 |
DPM | 38.350 | -25 (-0,64) | 31,36 | 1,32 |
HAI | 1.500 | 0 (0,00) | 29,38 | 0,15 |
HPH | 11.900 | 0 (0,00) | -20,63 | 1,04 |
HSI | 900 | 0 (0,00) | -0,54 | 0,00 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 18/07/2025 |
Cơ cấu sở hữu