CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
| Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
|---|
| Ngày cật nhật | Nội dung |
|---|---|
| 12/09/2025 | PSE: Ngày đăng ký cuối cùng trả cổ tức bằng tiền mặt |
| 10/09/2025 | PSE: Công bố thông tin về chi trả cổ tức năm 2024 |
| 30/07/2025 | PSE: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2025 |
| 11/04/2025 | PSE: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
| 04/04/2025 | PSE: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
| 18/03/2025 | Phân bón và Hoá chất Dầu khí Đông Nam Bộ (PSE) đặt mục tiêu lợi nhuận năm 2025 giảm hơn 13% |
| 18/03/2025 | PSE: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
| 10/03/2025 | PSE: CBTT thư mời tham dự ĐHĐCĐ thường niên 2025 |
| 27/02/2025 | PSE: Thay đổi giấy đăng ký kinh doanh |
| 12/02/2025 | PSE: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| ABS | 3.460 | -6 (-1,70) | -0,95 | 0,45 |
| APP | 5.318 | +18 (+0,34) | -4,27 | 0,64 |
| BFC | 43.800 | -5 (-0,11) | 7,34 | 1,54 |
| BT1 | 10.958 | +158 (+1,46) | 7,85 | 0,59 |
| CPC | 18.200 | +1.100 (+6,43) | 9,22 | 0,84 |
| CSV | 30.900 | +10 (+0,32) | 15,12 | 2,13 |
| DCM | 34.250 | +35 (+1,03) | 9,48 | 1,70 |
| DDV | 26.471 | +71 (+0,27) | 6,98 | 1,82 |
| DGC | 97.000 | 0 (0,00) | 11,69 | 2,30 |
| DHB | 8.000 | 0 (0,00) | 73,37 | 3,73 |
| DOC | 10.000 | 0 (0,00) | 25,38 | 0,95 |
| DPM | 23.550 | +25 (+1,07) | 19,22 | 1,40 |
| HAI | 1.500 | 0 (0,00) | 39,05 | 0,15 |
| HPH | 12.600 | 0 (0,00) | -21,84 | 1,10 |
| HSI | 700 | 0 (0,00) | -0,42 | 0,00 |
| Cập nhật lúc: 12:00 SA | 04/12/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu