CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
APP | 5.680 | +580 (+11,37) | -5,96 | 0,59 |
BFC | 27.350 | +55 (+2,05) | 10,55 | 1,22 |
BT1 | 12.800 | 0 (0,00) | 47,02 | 0,72 |
CPC | 17.100 | -800 (-4,47) | 7,08 | 0,89 |
CSV | 55.900 | +240 (+4,48) | 11,81 | 1,72 |
DCM | 30.600 | +10 (+0,32) | 14,61 | 1,63 |
DDV | 14.276 | -24 (-0,17) | 21,62 | 1,21 |
DGC | 110.000 | +200 (+1,85) | 13,95 | 3,34 |
DHB | 8.765 | -35 (-0,40) | 2,78 | 3,90 |
DOC | 8.496 | -4 (-0,05) | 18,01 | 0,80 |
DPM | 31.600 | +40 (+1,28) | 23,81 | 1,07 |
HAI | 1.500 | 0 (0,00) | 3,82 | 0,15 |
HPH | 17.076 | +2.076 (+13,84) | 23,01 | 1,42 |
HSI | 1.300 | 0 (0,00) | -0,78 | 0,00 |
HVT | 0 | -64.500 (-100,00) | 9,83 | 1,67 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 22/04/2024 |
Cơ cấu sở hữu