CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
| Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
|---|
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| ABS | 3.630 | -1 (-0,27) | -0,98 | 0,47 |
| APP | 5.272 | -28 (-0,53) | -4,23 | 0,63 |
| BFC | 43.500 | -15 (-0,34) | 7,28 | 1,53 |
| BT1 | 12.800 | 0 (0,00) | 9,17 | 0,70 |
| CPC | 0 | -17.600 (-100,00) | 9,49 | 0,86 |
| CSV | 30.750 | +65 (+2,15) | 15,09 | 2,12 |
| DCM | 33.950 | +40 (+1,19) | 9,49 | 1,70 |
| DDV | 27.267 | -33 (-0,12) | 7,20 | 1,88 |
| DGC | 95.800 | +180 (+1,91) | 11,55 | 2,27 |
| DHB | 8.100 | -200 (-2,41) | 74,67 | 3,80 |
| DOC | 10.000 | 0 (0,00) | 25,38 | 0,95 |
| DPM | 23.450 | +35 (+1,51) | 19,34 | 1,41 |
| HAI | 1.500 | 0 (0,00) | 39,05 | 0,15 |
| HPH | 12.600 | 0 (0,00) | -21,84 | 1,10 |
| HSI | 700 | 0 (0,00) | -0,42 | 0,00 |
| Cập nhật lúc: 12:00 SA | 26/11/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu