CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|
Ngày cật nhật | Nội dung |
---|---|
26/08/2024 | POB: Ngày đăng ký cuối cùng trả cổ tức bằng tiền mặt |
31/07/2024 | POB: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2024 |
27/06/2024 | POB: Ký hợp đồng kiểm toán Báo cáo tài chính năm 2024 |
14/05/2024 | POB: Giấy xác nhận về việc thay đổi nội dung đăng ký doanh nghiệp |
25/04/2024 | POB: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
10/04/2024 | POB: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
30/03/2024 | POB: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
06/03/2024 | POB: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
28/02/2024 | POB: Thông báo ngày đăng ký cuối cùng dự kiến để thực hiện quyền tham dự Đại hội cổ đông thường niên 2024 |
01/02/2024 | POB: Báo cáo quản trị công ty năm 2023 |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ASP | 4.220 | +21 (+5,23) | 22,66 | 0,55 |
BMF | 9.400 | 0 (0,00) | 27,34 | 0,84 |
CCI | 21.400 | +90 (+4,39) | 10,18 | 1,38 |
CNG | 31.900 | -25 (-0,77) | 10,21 | 1,81 |
DDG | 2.804 | +4 (+0,14) | 30,02 | 0,28 |
DMS | 7.900 | 0 (0,00) | 26,56 | 0,75 |
DVC | 9.225 | +925 (+11,14) | 28,74 | 0,50 |
GAS | 70.000 | -10 (-0,14) | 14,80 | 2,75 |
GCB | 18.000 | 0 (0,00) | 10,69 | 0,93 |
HFC | 8.500 | 0 (0,00) | 24,88 | 1,07 |
HTC | 29.200 | +2.400 (+8,96) | 13,87 | 1,59 |
MTG | 7.000 | 0 (0,00) | 48,54 | 0,64 |
PCG | 6.242 | +342 (+5,80) | -16,35 | 0,75 |
PEG | 5.877 | -623 (-9,58) | -21,87 | 2,23 |
PGC | 14.850 | +5 (+0,33) | 8,05 | 1,04 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 08/11/2024 |
Cơ cấu sở hữu