CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|
Ngày cật nhật | Nội dung |
---|---|
24/04/2025 | POB: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
24/03/2025 | POB: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
19/02/2025 | POB: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
25/01/2025 | POB: Báo cáo quản trị công ty năm 2024 |
13/01/2025 | POB: Giấy xác nhận về việc thay đổi nội dung đăng ký doanh nghiệp |
03/01/2025 | POB: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông lấy ý kiến cổ đông bằng văn bản |
23/12/2024 | POB: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
02/12/2024 | POB: Ngày đăng ký cuối cùng lấy ý kiến cổ đông bằng văn bản |
25/11/2024 | POB: Thông báo ngày đăng ký cuối cùng dự kiến để lấy ý kiến cổ đông bằng văn bản |
26/08/2024 | POB: Ngày đăng ký cuối cùng trả cổ tức bằng tiền mặt |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ASP | 4.900 | -10 (-2,00) | 25,66 | 0,60 |
BMF | 8.800 | 0 (0,00) | 8,84 | 0,76 |
CCI | 21.950 | +30 (+1,38) | 10,43 | 1,51 |
CNG | 27.200 | 0 (0,00) | 10,49 | 1,51 |
DDG | 2.644 | +44 (+1,69) | 13,20 | 0,25 |
DMS | 7.000 | 0 (0,00) | 223,33 | 0,68 |
DVC | 11.400 | +1.400 (+14,00) | 6,37 | 0,60 |
GAS | 58.300 | -10 (-0,17) | 13,13 | 2,22 |
GCB | 17.200 | 0 (0,00) | -50,85 | 0,92 |
HFC | 6.313 | -1.087 (-14,69) | 6,96 | 0,74 |
HTC | 31.307 | +2.307 (+7,96) | 17,45 | 1,74 |
MTG | 9.300 | +100 (+1,09) | 10,40 | 0,76 |
PCG | 0 | -2.700 (-100,00) | 51,24 | 0,32 |
PEG | 4.195 | -305 (-6,78) | -21,99 | 1,64 |
PGC | 14.400 | 0 (0,00) | 8,02 | 0,98 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 29/04/2025 |
Cơ cấu sở hữu