CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
| Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
|---|
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| ASP | 4.920 | +2 (+0,40) | 6,55 | 0,57 |
| BMF | 8.100 | 0 (0,00) | 8,16 | 0,67 |
| CCI | 26.900 | +140 (+5,49) | 9,80 | 1,65 |
| CNG | 25.850 | -30 (-1,14) | 11,01 | 1,41 |
| DDG | 0 | -1.900 (-100,00) | -0,88 | 0,27 |
| DMS | 7.200 | 0 (0,00) | 229,71 | 0,70 |
| DVC | 18.000 | 0 (0,00) | 10,06 | 0,95 |
| GAS | 62.100 | -90 (-1,42) | 12,75 | 2,26 |
| GCB | 9.350 | +350 (+3,89) | -27,64 | 0,50 |
| HFC | 10.000 | 0 (0,00) | 11,02 | 1,17 |
| HTC | 0 | -24.800 (-100,00) | 12,50 | 1,34 |
| MTG | 7.100 | 0 (0,00) | 7,94 | 0,58 |
| PCG | 2.100 | 0 (0,00) | -19,45 | 0,25 |
| PEG | 3.760 | +60 (+1,62) | -146,21 | 1,44 |
| PGC | 13.400 | +5 (+0,37) | 7,92 | 0,94 |
| Cập nhật lúc: 12:00 SA | 06/11/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu