CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ASP | 5.300 | -6 (-1,11) | 11,19 | 0,64 |
BMF | 8.500 | 0 (0,00) | 8,54 | 0,73 |
CCI | 22.500 | +30 (+1,35) | 10,69 | 1,55 |
CNG | 29.250 | +15 (+0,51) | 11,28 | 1,62 |
DDG | 2.706 | +6 (+0,22) | -13,86 | 0,27 |
DMS | 7.300 | 0 (0,00) | 232,90 | 0,71 |
DVC | 13.700 | +1.700 (+14,17) | 7,66 | 0,73 |
GAS | 67.700 | +120 (+1,80) | 14,90 | 2,47 |
GCB | 19.800 | 0 (0,00) | -58,54 | 1,05 |
HFC | 8.000 | 0 (0,00) | 8,82 | 0,94 |
HTC | 0 | -25.700 (-100,00) | 14,06 | 1,41 |
MTG | 7.497 | -3 (-0,04) | 8,38 | 0,61 |
PEG | 4.231 | +331 (+8,49) | -22,17 | 1,65 |
PGC | 13.850 | 0 (0,00) | 7,83 | 0,92 |
PGD | 25.000 | -10 (-0,39) | 11,65 | 1,68 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 08/07/2025 |
Cơ cấu sở hữu