CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ABS | 3.490 | +1 (+0,28) | -107,22 | 0,31 |
APP | 5.612 | +212 (+3,93) | -4,51 | 0,68 |
BFC | 46.650 | +95 (+2,07) | 6,93 | 1,68 |
BT1 | 12.000 | 0 (0,00) | 8,39 | 0,65 |
CPC | 17.200 | 0 (0,00) | 7,26 | 0,83 |
CSV | 36.800 | +95 (+2,64) | 16,50 | 2,56 |
DCM | 33.700 | +5 (+0,14) | 12,01 | 1,69 |
DDV | 27.930 | +330 (+1,20) | 15,47 | 2,15 |
DGC | 101.700 | +280 (+2,83) | 12,37 | 2,70 |
DHB | 9.091 | -9 (-0,10) | -156,97 | 3,90 |
DOC | 10.500 | 0 (0,00) | 26,65 | 1,00 |
DPM | 38.500 | +70 (+1,85) | 31,49 | 1,32 |
HAI | 1.500 | 0 (0,00) | 29,38 | 0,15 |
HPH | 11.700 | 0 (0,00) | -20,28 | 1,02 |
HSI | 900 | 0 (0,00) | -0,54 | 0,00 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 30/06/2025 |
Cơ cấu sở hữu