CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
APP | 5.000 | 0 (0,00) | -5,25 | 0,52 |
BFC | 28.200 | +10 (+0,35) | 10,88 | 1,25 |
BT1 | 12.800 | 0 (0,00) | 47,02 | 0,72 |
CPC | 0 | -17.700 (-100,00) | 7,08 | 0,89 |
CSV | 55.900 | -80 (-1,41) | 11,81 | 1,72 |
DCM | 30.650 | -35 (-1,12) | 14,63 | 1,63 |
DDV | 14.620 | +120 (+0,83) | 22,14 | 1,24 |
DGC | 116.100 | -20 (-0,17) | 14,73 | 3,52 |
DHB | 8.971 | -129 (-1,42) | 2,37 | 3,76 |
DOC | 8.500 | 0 (0,00) | 18,02 | 0,80 |
DPM | 31.250 | -70 (-2,19) | 23,54 | 1,06 |
HAI | 1.500 | 0 (0,00) | 3,82 | 0,15 |
HPH | 17.000 | 0 (0,00) | 22,90 | 1,41 |
HSI | 1.300 | 0 (0,00) | -0,78 | 0,00 |
HVT | 65.152 | +1.152 (+1,80) | 10,07 | 1,71 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 25/04/2024 |
Cơ cấu sở hữu