CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ABS | 3.610 | +5 (+1,40) | -110,91 | 0,32 |
APP | 6.480 | +280 (+4,52) | -5,20 | 0,78 |
BFC | 46.750 | +70 (+1,52) | 6,95 | 1,68 |
BT1 | 12.000 | 0 (0,00) | 8,39 | 0,65 |
CPC | 17.200 | -100 (-0,58) | 7,26 | 0,83 |
CSV | 35.850 | +10 (+0,27) | 16,07 | 2,49 |
DCM | 33.750 | +35 (+1,04) | 12,03 | 1,69 |
DDV | 28.708 | +308 (+1,08) | 15,90 | 2,21 |
DGC | 102.200 | +20 (+0,19) | 12,43 | 2,71 |
DHB | 9.650 | +550 (+6,04) | -166,62 | 4,14 |
DOC | 10.500 | 0 (0,00) | 26,65 | 1,00 |
DPM | 38.800 | +35 (+0,91) | 31,73 | 1,33 |
HAI | 1.500 | 0 (0,00) | 29,38 | 0,15 |
HPH | 11.800 | 0 (0,00) | -20,45 | 1,03 |
HSI | 900 | 0 (0,00) | -0,54 | 0,00 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 07/07/2025 |
Cơ cấu sở hữu