Công ty Cổ phần Kinh doanh Khí Miền Nam (HNX | Điện, nước & xăng dầu khí đốt)
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành
|
Tổ chức PH
|
Khuyến nghị
|
Mục tiêu cao
|
Mục tiêu thấp
|
Download
|
22/09/2017
|
KEVS
|
Không có
|
Không có
|
Không có
|
|
08/07/2025
|
KEVS
|
Không có
|
Không có
|
Không có
|
|
07/12/2011
|
FPTS
|
Mua
|
20000 |
Không có
|
|
25/10/2011
|
VDS
|
Không có
|
Không có
|
Không có
|
|
05/09/2011
|
MHBS
|
Không có
|
Không có
|
Không có
|
|
20/06/2011
|
VCSC
|
Mua
|
20600 |
Không có
|
|
22/04/2011
|
VCSC
|
Không có
|
Không có
|
Không có
|
|
08/12/2010
|
VDS
|
Giữ
|
27000 |
Không có
|
|
01/09/2010
|
DASC
|
Mua
|
Không có
|
65000 |
|
21/06/2010
|
PSI
|
Mua
|
22400 |
Không có
|
|
Công ty cùng ngành
Mã
|
Giá
|
Thay đổi
|
P/E
|
P/B
|
ASP
|
5.300
|
-6 (-1,11)
|
11,19
|
0,64
|
BMF
|
8.500
|
0 (0,00)
|
8,54
|
0,73
|
CCI
|
22.500
|
+30 (+1,35)
|
10,69
|
1,55
|
CNG
|
29.250
|
+15 (+0,51)
|
11,28
|
1,62
|
DDG
|
2.706
|
+6 (+0,22)
|
-13,86
|
0,27
|
DMS
|
7.300
|
0 (0,00)
|
232,90
|
0,71
|
DVC
|
13.700
|
+1.700 (+14,17)
|
7,66
|
0,73
|
GAS
|
67.700
|
+120 (+1,80)
|
14,90
|
2,47
|
GCB
|
19.800
|
0 (0,00)
|
-58,54
|
1,05
|
HFC
|
8.000
|
0 (0,00)
|
8,82
|
0,94
|
HTC
|
0
|
-25.700 (-100,00)
|
14,06
|
1,41
|
MTG
|
7.497
|
-3 (-0,04)
|
8,38
|
0,61
|
PEG
|
4.231
|
+331 (+8,49)
|
-22,17
|
1,65
|
PGC
|
13.850
|
0 (0,00)
|
7,83
|
0,92
|
PGD
|
25.000
|
-10 (-0,39)
|
11,65
|
1,68
|
Cập nhật lúc: 12:00 SA
| 08/07/2025
|
Danh sách cổ đông lớn
|
Tên cổ đông
|
Tỷ lệ %
|
|
Tổng Công ty Khí Việt Nam - Công ty Cổ phần |
35,26%
|
|
Công ty Cổ phần Quản lý quỹ đầu tư MB |
4,87%
|
|
Công ty Cổ phần Quản lý quỹ đầu tư MB |
4,87%
|
|
Halley Sicav - Halley Asian Prosperity |
4,26%
|
|
Halley Sicav - Halley Asian Prosperity |
4,26%
|
Xem tiếp
Tài liệu cổ đông
|
Tên tài liệu
|
Ngày công bố
|
|
BCTC chưa kiểm toán quý 1 năm 2025
|
25/04/2025
|
|
BCTC đã kiểm toán quý 6 năm 2024
|
24/09/2024
|
|
BCTC đã kiểm toán năm 2024
|
20/05/2025
|
|
BCTC chưa kiểm toán quý 4 năm 2024
|
19/02/2025
|
|
BCTC chưa kiểm toán quý 3 năm 2024
|
29/10/2024
|
Xem thêm