CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|---|---|---|---|---|
01/07/2025 | TLSC | Mua | 35000 | 35000 | |
01/07/2025 | BSI | Không có | Không có | Không có | |
01/07/2025 | TLSC | Mua | 27684 | 27684 |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ACE | 39.900 | +800 (+2,05) | 7,97 | 1,70 |
BDT | 7.279 | +279 (+3,99) | -21,25 | 0,52 |
BHC | 1.800 | 0 (0,00) | 26,91 | 0,00 |
BT6 | 3.400 | 0 (0,00) | -1,59 | 0,00 |
BTD | 14.800 | 0 (0,00) | 10,25 | 0,38 |
BTN | 2.900 | 0 (0,00) | -1,25 | 1,02 |
CCM | 43.800 | 0 (0,00) | 5,03 | 0,53 |
CDG | 4.700 | 0 (0,00) | 12,78 | 0,37 |
CGV | 3.400 | +100 (+3,03) | 19,00 | 0,39 |
CHC | 4.900 | 0 (0,00) | 27,80 | 0,40 |
DHA | 43.900 | +10 (+0,22) | 9,61 | 1,51 |
DXV | 3.780 | -4 (-1,04) | -7,53 | 0,39 |
FCM | 4.060 | +13 (+3,30) | 37,55 | 0,35 |
GMH | 7.790 | 0 (0,00) | 16,35 | 0,71 |
HDA | 4.505 | +5 (+0,11) | 8,76 | 0,37 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 30/06/2025 |
Cơ cấu sở hữu