CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
| Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
|---|
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| AGP | 38.766 | -34 (-0,09) | 19,60 | 2,20 |
| AMP | 15.200 | 0 (0,00) | 50,23 | 0,97 |
| BCP | 11.200 | 0 (0,00) | 195,45 | 1,93 |
| BIO | 12.100 | 0 (0,00) | 13,05 | 1,04 |
| CDP | 12.016 | -1.784 (-12,93) | 7,73 | 0,97 |
| CNC | 31.258 | -2.142 (-6,41) | 9,87 | 1,86 |
| DAN | 32.100 | 0 (0,00) | 11,18 | 0,82 |
| DBD | 49.900 | +145 (+2,99) | 16,01 | 2,76 |
| DBM | 31.900 | +3.300 (+11,54) | 22,16 | 0,92 |
| DBT | 11.200 | -5 (-0,44) | 16,05 | 0,83 |
| DCL | 40.500 | -100 (-2,40) | 85,05 | 1,95 |
| DDN | 7.493 | -7 (-0,09) | -197,75 | 0,59 |
| DHD | 33.000 | 0 (0,00) | 23,74 | 2,44 |
| DHG | 102.000 | -100 (-0,97) | 14,53 | 3,34 |
| DHT | 71.375 | -2.625 (-3,55) | 100,41 | 6,07 |
| Cập nhật lúc: 12:00 SA | 17/12/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu