CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AGP | 41.096 | -304 (-0,73) | 20,46 | 2,55 |
AMP | 13.900 | +100 (+0,72) | 47,35 | 0,89 |
BCP | 13.006 | +1.306 (+11,16) | 226,97 | 2,24 |
BIO | 13.000 | 0 (0,00) | 14,02 | 1,12 |
CDP | 9.818 | -182 (-1,82) | 7,05 | 0,83 |
CNC | 34.243 | +143 (+0,42) | 10,81 | 2,04 |
DAN | 37.000 | 0 (0,00) | 13,67 | 0,98 |
DBD | 54.100 | 0 (0,00) | 16,50 | 3,10 |
DBM | 28.700 | 0 (0,00) | 19,94 | 0,82 |
DBT | 11.700 | +35 (+2,83) | 13,93 | 0,81 |
DCL | 28.800 | +80 (+2,85) | 49,93 | 1,38 |
DDN | 6.592 | -8 (-0,12) | 24,22 | 0,52 |
DHD | 30.600 | 0 (0,00) | 23,13 | 2,33 |
DHG | 102.000 | -10 (-0,09) | 15,43 | 3,52 |
DMC | 61.000 | 0 (0,00) | 11,24 | 1,35 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 19/09/2025 |
Cơ cấu sở hữu