CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| AGP | 38.325 | +1.725 (+4,71) | 18,56 | 2,08 |
| AMP | 16.000 | -200 (-1,23) | 53,50 | 1,03 |
| BCP | 11.566 | +66 (+0,57) | 200,69 | 1,98 |
| BIO | 10.885 | -1.615 (-12,92) | 13,48 | 1,08 |
| CDP | 12.210 | +110 (+0,91) | 7,79 | 0,98 |
| CNC | 32.000 | +700 (+2,24) | 9,88 | 1,87 |
| DAN | 36.600 | 0 (0,00) | 12,75 | 0,94 |
| DBD | 48.850 | +55 (+1,13) | 15,50 | 2,67 |
| DBM | 26.800 | 0 (0,00) | 18,62 | 0,77 |
| DBT | 11.150 | -10 (-0,88) | 16,13 | 0,83 |
| DCL | 42.800 | +30 (+0,70) | 89,25 | 2,05 |
| DDN | 7.150 | -150 (-2,05) | -192,65 | 0,57 |
| DHD | 34.100 | 0 (0,00) | 24,52 | 2,52 |
| DHG | 101.400 | +30 (+0,29) | 14,40 | 3,31 |
| DHT | 69.791 | -609 (-0,87) | 95,79 | 5,79 |
| Cập nhật lúc: 12:00 SA | 25/12/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu