Giải pháp tài chính thông minh
Tra cứu
CÔNG CỤ
Doanh nghiệp AZ »
  
Index
Công ty Cổ phần Nhựa Thiếu niên Tiền Phong (HNX | Xây dựng và Vật liệu)

CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »

Vốn hóa (Tỷ VNĐ)

Số CPLH (CP)

BVS (VNĐ)

EPS (VNĐ)

P/E (lần)

P/B (lần)

EBIT (Tỷ VNĐ)

EBITDA (Tỷ VNĐ)

ROA (%)

ROE (%)

Công nợ/Tổng tài sản

Tỷ suất LN gôp (%)

Tỷ suất LN ròng (%)

Hệ số Thanh toán nhanh

Hệ số Thanh toán tiền mặt

Hệ số Thanh toán hiện thời

THÔNG TIN TÀI CHÍNH »

BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »

Ngày phát hành Tổ chức PH Khuyến nghị Mục tiêu cao Mục tiêu thấp Download
23/06/2021 VCSC Không có Không có Không có
28/12/2020 DASC Mua 41500 41500
09/06/2020 FPTS Mua 43000 43000
18/10/2019 PHS Giữ 41535 41535
11/10/2019 PHS Giữ Không có Không có
03/10/2019 VCSC Không có Không có Không có
27/09/2019 VCSC Không có Không có Không có
25/09/2019 SBS Không có 44900 44900
08/05/2019 FPTS Không có 48668 48668
04/03/2019 DASC Không có 38000 38000

Công ty cùng ngành

Giá Thay đổi P/E P/B
ACE 40.551 +451 (+1,12) 8,10 1,73
BDT 9.263 -37 (-0,40) -39,95 0,66
BHC 1.500 0 (0,00) 22,42 0,00
BT6 3.400 0 (0,00) -4,26 0,00
BTD 16.253 +153 (+0,95) 11,26 0,41
BTN 2.900 0 (0,00) -1,25 1,02
CCM 39.000 0 (0,00) 4,48 0,47
CDG 4.100 0 (0,00) 11,15 0,32
CGV 3.200 0 (0,00) 17,88 0,37
CHC 7.200 0 (0,00) 40,84 0,58
CVT 27.650 0 (0,00) 20,68 1,01
DHA 52.000 -50 (-0,92) 9,51 1,67
DXV 4.050 +5 (+1,25) -13,29 0,41
FCM 4.100 +2 (+0,49) 9,62 0,35
GMH 8.790 +10 (+1,15) 11,47 0,81
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 15/09/2025

Cơ cấu sở hữu

Danh sách cổ đông lớn

Tên cổ đông Tỷ lệ %
Tổng Công ty Đầu Tư Và Kinh Doanh Vốn Nhà Nước - Công ty TNHH 37,10%
Sekisui Chemical Co., Ltd. 15,00%
Công ty Cổ Phần Nhựa Thiếu Niên Tiền Phong Phía Nam 13,13%
Công Đoàn Công ty Cổ Phần Nhựa Thiếu Niên Tiền Phong 3,88%
Hồ Phi Hải 1,98%

Xem tiếp

Tài liệu cổ đông

Tên tài liệu Ngày công bố
BCTC đã kiểm toán quý 6 năm 2025 15/08/2025
BCTC chưa kiểm toán quý 2 năm 2025 22/07/2025
BCTC chưa kiểm toán quý 1 năm 2025 22/04/2025
BCTC đã kiểm toán quý 6 năm 2024 15/08/2024
BCTC đã kiểm toán năm 2024 28/03/2025

Xem thêm

TOP