CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ACE | 39.600 | 0 (0,00) | 7,91 | 1,69 |
BDT | 6.984 | -16 (-0,23) | -20,39 | 0,50 |
BHC | 1.800 | 0 (0,00) | 26,91 | 0,00 |
BT6 | 3.400 | 0 (0,00) | -1,59 | 0,00 |
BTD | 14.800 | 0 (0,00) | 10,25 | 0,38 |
BTN | 2.900 | 0 (0,00) | -1,25 | 1,02 |
CCM | 43.800 | 0 (0,00) | 5,03 | 0,53 |
CDG | 4.700 | 0 (0,00) | 12,78 | 0,37 |
CGV | 3.400 | +100 (+3,03) | 19,00 | 0,39 |
CHC | 4.900 | 0 (0,00) | 27,80 | 0,40 |
DHA | 42.950 | -10 (-0,23) | 9,40 | 1,47 |
DXV | 3.850 | 0 (0,00) | -7,67 | 0,39 |
FCM | 3.990 | -2 (-0,49) | 36,90 | 0,34 |
GMH | 7.510 | +1 (+0,13) | 15,76 | 0,69 |
HDA | 4.500 | 0 (0,00) | 8,57 | 0,36 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 02/07/2025 |
Cơ cấu sở hữu