CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ACE | 0 | -39.700 (-100,00) | 8,05 | 1,72 |
ACE | 40.300 | +600 (+1,51) | 8,05 | 1,72 |
BCC | 8.055 | +555 (+7,40) | 42,42 | 0,52 |
BDT | 9.204 | -296 (-3,12) | -39,70 | 0,65 |
BHC | 0 | -1.400 (-100,00) | 20,93 | 0,00 |
BHC | 1.400 | 0 (0,00) | 20,93 | 0,00 |
BT6 | 0 | -3.400 (-100,00) | -9,27 | 0,00 |
BT6 | 3.400 | 0 (0,00) | -9,27 | 0,00 |
BTD | 17.635 | +35 (+0,20) | 12,22 | 0,45 |
BTN | 0 | -2.900 (-100,00) | -1,25 | 1,02 |
BTN | 2.900 | 0 (0,00) | -1,25 | 1,02 |
BTS | 5.282 | +82 (+1,58) | -5,26 | 0,61 |
CLH | 22.101 | +501 (+2,32) | 6,27 | 1,43 |
DNP | 19.000 | -1.000 (-5,00) | 44,42 | 0,46 |
DXV | 4.060 | +26 (+6,84) | -31,05 | 0,39 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 21/10/2025 |
Cơ cấu sở hữu