CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
| Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
|---|---|---|---|---|---|
| 15/07/2010 | HBS | Không có | Không có | Không có |
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| ACS | 4.000 | 0 (0,00) | 59,46 | 0,22 |
| ALV | 6.840 | -60 (-0,87) | 5,35 | 0,40 |
| ATB | 500 | 0 (0,00) | -0,09 | 0,24 |
| BAX | 34.000 | +500 (+1,49) | 8,88 | 1,22 |
| BCE | 10.800 | 0 (0,00) | 3,63 | 0,98 |
| BOT | 1.800 | 0 (0,00) | 0,41 | 0,30 |
| C12 | 3.200 | 0 (0,00) | 4,52 | 0,20 |
| C47 | 9.990 | 0 (0,00) | 8,14 | 0,75 |
| C4G | 8.737 | -63 (-0,72) | 34,62 | 0,78 |
| C69 | 12.578 | -122 (-0,96) | 17,73 | 0,88 |
| C92 | 4.073 | -27 (-0,66) | 26,73 | 0,35 |
| CC1 | 30.700 | +100 (+0,33) | 34,41 | 2,69 |
| CCV | 51.000 | 0 (0,00) | 6,58 | 2,05 |
| CDC | 24.800 | +10 (+0,40) | 31,16 | 1,80 |
| CDO | 1.800 | 0 (0,00) | 18,71 | 0,27 |
| Cập nhật lúc: 12:00 SA | 30/12/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu