CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
| Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
|---|
| Ngày cật nhật | Nội dung |
|---|---|
| 11/11/2025 | NDP: Thay đổi địa chỉ giấy phép kinh doanh công ty con và nhà máy |
| 03/11/2025 | CMWG2504: Quyết định về việc thay đổi đăng ký niêm yết chứng quyền có bảo đảm |
| 03/11/2025 | NDP: Ký hợp đồng kiểm toán Báo cáo tài chính năm 2025 |
| 23/10/2025 | NDP: Thay đổi giấy đăng ký kinh doanh |
| 30/07/2025 | NDP: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2025 |
| 24/07/2025 | CMWG2504: Thông báo điều chỉnh chứng quyền |
| 24/04/2025 | NDP: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
| 16/04/2025 | NDP: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
| 14/04/2025 | NDP: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
| 26/03/2025 | NDP: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| AGP | 38.775 | -525 (-1,34) | 19,76 | 2,23 |
| AMP | 14.200 | -1.800 (-11,25) | 52,88 | 1,02 |
| BCP | 11.300 | 0 (0,00) | 197,20 | 1,95 |
| BIO | 12.400 | 0 (0,00) | 13,37 | 1,07 |
| CDP | 11.358 | +958 (+9,21) | 6,72 | 0,84 |
| CNC | 32.523 | -1.277 (-3,78) | 10,67 | 2,01 |
| DAN | 32.100 | 0 (0,00) | 11,18 | 0,82 |
| DBD | 50.300 | -10 (-0,19) | 16,17 | 2,79 |
| DBM | 26.400 | +500 (+1,93) | 17,99 | 0,74 |
| DBT | 11.400 | +10 (+0,88) | 16,20 | 0,84 |
| DCL | 41.500 | +50 (+1,21) | 86,10 | 1,97 |
| DDN | 7.100 | 0 (0,00) | -186,16 | 0,55 |
| DHD | 32.155 | +855 (+2,73) | 22,52 | 2,31 |
| DHG | 103.700 | +50 (+0,48) | 14,70 | 3,38 |
| DHT | 72.412 | -988 (-1,35) | 99,87 | 6,04 |
| Cập nhật lúc: 12:00 SA | 04/12/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu