CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
| Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
|---|
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| ACE | 41.794 | -206 (-0,49) | 8,39 | 1,79 |
| BDT | 9.714 | +114 (+1,19) | 119,30 | 0,67 |
| BHC | 1.200 | 0 (0,00) | 17,94 | 0,00 |
| BT6 | 3.400 | 0 (0,00) | -9,27 | 0,00 |
| BTD | 16.900 | 0 (0,00) | 11,71 | 0,43 |
| BTN | 3.200 | 0 (0,00) | -1,37 | 1,12 |
| CCM | 39.700 | 0 (0,00) | 4,56 | 0,48 |
| CDG | 4.100 | 0 (0,00) | 11,15 | 0,32 |
| CGV | 3.000 | -200 (-6,25) | 17,88 | 0,37 |
| CHC | 11.600 | 0 (0,00) | 65,80 | 0,94 |
| DHA | 64.900 | +40 (+0,62) | 9,65 | 2,02 |
| DXV | 3.770 | 0 (0,00) | -30,80 | 0,38 |
| FCM | 3.610 | -1 (-0,27) | 8,83 | 0,31 |
| GMH | 8.560 | +46 (+5,67) | 8,79 | 0,72 |
| HDA | 6.064 | -36 (-0,59) | 4,12 | 0,46 |
| Cập nhật lúc: 12:00 SA | 18/12/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu