CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AGP | 42.710 | -90 (-0,21) | 21,06 | 2,65 |
AMP | 13.700 | -100 (-0,72) | 55,27 | 0,88 |
BCP | 12.600 | 0 (0,00) | 219,88 | 2,17 |
BIO | 14.000 | 0 (0,00) | 15,09 | 1,20 |
CDP | 9.800 | 0 (0,00) | 8,23 | 0,80 |
CNC | 37.660 | +260 (+0,70) | 11,89 | 2,24 |
DAN | 33.433 | -4.967 (-12,93) | 10,83 | 0,90 |
DBD | 54.800 | +20 (+0,36) | 17,74 | 2,96 |
DBM | 29.000 | +200 (+0,69) | 20,15 | 0,83 |
DBT | 12.400 | 0 (0,00) | 24,16 | 0,89 |
DCL | 22.800 | -5 (-0,21) | 29,51 | 1,09 |
DDN | 6.978 | -22 (-0,31) | 17,93 | 0,55 |
DHD | 31.500 | -300 (-0,94) | 24,76 | 2,43 |
DHG | 100.600 | +10 (+0,09) | 16,04 | 3,02 |
DMC | 62.100 | -10 (-0,16) | 10,33 | 1,30 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 14/07/2025 |
Cơ cấu sở hữu